Bản dịch của từ Payer trong tiếng Việt
Payer
Payer (Noun)
John is a generous payer for community events.
John là một người trả tiền hào phóng cho các sự kiện cộng đồng.
The company's top payer is recognized for their contributions.
Người trả tiền cao nhất của công ty được ghi nhận vì những đóng góp của họ.
As a responsible payer, she settled all her debts on time.
Là một người trả tiền có trách nhiệm, cô ấy đã giải quyết tất cả các khoản nợ của mình đúng hạn.
(tài chính) một hợp đồng hoán đổi cho phép người sở hữu nó có quyền lựa chọn tham gia vào một hợp đồng hoán đổi trong đó họ thanh toán phần cố định và nhận phần thả nổi.
(finance) a swaption which gives its holder the option to enter into a swap in which they pay the fixed leg and receive the floating leg.
The payer of the bill was responsible for covering the cost.
Người trả hóa đơn chịu trách nhiệm trang trải chi phí.
The social event required each attendee to contribute as a payer.
Sự kiện xã hội yêu cầu mỗi người tham dự đóng góp với tư cách là người trả tiền.
The charity fundraiser had many generous donors, with one standout payer.
Cuộc gây quỹ từ thiện có nhiều nhà tài trợ hào phóng, trong đó có một người trả tiền nổi bật.
Họ từ
Từ "payer" được định nghĩa là một cá nhân hoặc tổ chức có trách nhiệm thanh toán một khoản tiền. Trong tiếng Anh, "payer" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kinh doanh, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng. Ở Mỹ, "payer" thường được dùng trong lĩnh vực bảo hiểm y tế để chỉ người tham gia thanh toán, trong khi ở Anh, từ này có thể được áp dụng rộng rãi hơn trong các hoạt động tài chính khác.
Từ "payer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "payer", có nghĩa là "trả" hoặc "chi trả". Tiếng Pháp lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "pacare", có nghĩa là "làm yên" hoặc "thỏa thuận". Sự chuyển biến nghĩa từ "thỏa thuận" sang "trả tiền" phản ánh một khía cạnh quan trọng trong các giao dịch kinh tế. Hiện nay, "payer" được sử dụng để chỉ cá nhân hoặc tổ chức có trách nhiệm thanh toán trong một giao dịch thương mại.
Từ "payer" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi mà các chủ đề liên quan đến kinh tế, thuế và tiêu dùng có thể được thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giao dịch tài chính, như trong hợp đồng và hóa đơn. Sự xuất hiện của "payer" chủ yếu mang tính chất chuyên ngành, liên quan đến trách nhiệm tài chính của cá nhân hoặc tổ chức trong các hoạt động thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp