Bản dịch của từ Payer trong tiếng Việt
Payer

Payer(Noun)
(tài chính) Một hợp đồng hoán đổi cho phép người sở hữu nó có quyền lựa chọn tham gia vào một hợp đồng hoán đổi trong đó họ thanh toán phần cố định và nhận phần thả nổi.
(finance) A swaption which gives its holder the option to enter into a swap in which they pay the fixed leg and receive the floating leg.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "payer" được định nghĩa là một cá nhân hoặc tổ chức có trách nhiệm thanh toán một khoản tiền. Trong tiếng Anh, "payer" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kinh doanh, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng. Ở Mỹ, "payer" thường được dùng trong lĩnh vực bảo hiểm y tế để chỉ người tham gia thanh toán, trong khi ở Anh, từ này có thể được áp dụng rộng rãi hơn trong các hoạt động tài chính khác.
Từ "payer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "payer", có nghĩa là "trả" hoặc "chi trả". Tiếng Pháp lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "pacare", có nghĩa là "làm yên" hoặc "thỏa thuận". Sự chuyển biến nghĩa từ "thỏa thuận" sang "trả tiền" phản ánh một khía cạnh quan trọng trong các giao dịch kinh tế. Hiện nay, "payer" được sử dụng để chỉ cá nhân hoặc tổ chức có trách nhiệm thanh toán trong một giao dịch thương mại.
Từ "payer" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi mà các chủ đề liên quan đến kinh tế, thuế và tiêu dùng có thể được thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giao dịch tài chính, như trong hợp đồng và hóa đơn. Sự xuất hiện của "payer" chủ yếu mang tính chất chuyên ngành, liên quan đến trách nhiệm tài chính của cá nhân hoặc tổ chức trong các hoạt động thương mại.
Họ từ
Từ "payer" được định nghĩa là một cá nhân hoặc tổ chức có trách nhiệm thanh toán một khoản tiền. Trong tiếng Anh, "payer" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kinh doanh, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng. Ở Mỹ, "payer" thường được dùng trong lĩnh vực bảo hiểm y tế để chỉ người tham gia thanh toán, trong khi ở Anh, từ này có thể được áp dụng rộng rãi hơn trong các hoạt động tài chính khác.
Từ "payer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "payer", có nghĩa là "trả" hoặc "chi trả". Tiếng Pháp lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "pacare", có nghĩa là "làm yên" hoặc "thỏa thuận". Sự chuyển biến nghĩa từ "thỏa thuận" sang "trả tiền" phản ánh một khía cạnh quan trọng trong các giao dịch kinh tế. Hiện nay, "payer" được sử dụng để chỉ cá nhân hoặc tổ chức có trách nhiệm thanh toán trong một giao dịch thương mại.
Từ "payer" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi mà các chủ đề liên quan đến kinh tế, thuế và tiêu dùng có thể được thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giao dịch tài chính, như trong hợp đồng và hóa đơn. Sự xuất hiện của "payer" chủ yếu mang tính chất chuyên ngành, liên quan đến trách nhiệm tài chính của cá nhân hoặc tổ chức trong các hoạt động thương mại.
