Bản dịch của từ Peace accord trong tiếng Việt
Peace accord

Peace accord (Noun)
Một giải pháp giải quyết tranh chấp hoặc cãi vã.
A settlement of disputes or quarrels
The peace accord ended years of conflict in the region.
Hiệp định hòa bình đã chấm dứt nhiều năm xung đột trong khu vực.
The peace accord did not resolve all social issues in society.
Hiệp định hòa bình không giải quyết tất cả các vấn đề xã hội trong xã hội.
What benefits did the peace accord bring to the community?
Hiệp định hòa bình đã mang lại lợi ích gì cho cộng đồng?
The peace accord was signed by leaders in 2022 to end violence.
Hiệp định hòa bình đã được ký bởi các nhà lãnh đạo vào năm 2022 để chấm dứt bạo lực.
The peace accord did not resolve all social issues in the community.
Hiệp định hòa bình không giải quyết tất cả các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
Did the peace accord improve relations between the two conflicting groups?
Hiệp định hòa bình có cải thiện mối quan hệ giữa hai nhóm xung đột không?
Một thỏa thuận đạt được giữa các bên để giải quyết xung đột hoặc bất đồng.
An agreement reached between parties to resolve a conflict or disagreement
The peace accord between Vietnam and the US ended the war in 1975.
Hiệp định hòa bình giữa Việt Nam và Mỹ đã kết thúc chiến tranh năm 1975.
The peace accord did not resolve all social issues in the region.
Hiệp định hòa bình không giải quyết tất cả các vấn đề xã hội trong khu vực.
Did the peace accord bring lasting benefits to the community in Cambodia?
Liệu hiệp định hòa bình có mang lại lợi ích lâu dài cho cộng đồng ở Campuchia không?
Peace accord (Phrase)
The peace accord was signed by Vietnam and the United States in 1973.
Hiệp định hòa bình đã được ký bởi Việt Nam và Hoa Kỳ vào năm 1973.
The peace accord did not resolve all social issues in the region.
Hiệp định hòa bình không giải quyết tất cả các vấn đề xã hội trong khu vực.
Did the peace accord improve relations between the two countries significantly?
Liệu hiệp định hòa bình có cải thiện quan hệ giữa hai quốc gia không?
Một hiệp ước nhằm giải quyết các vấn đề và khôi phục trật tự một cách hiệu quả.
A treaty aimed at resolving issues and restoring order effectively
The peace accord helped reduce violence in the city of Chicago.
Hiệp định hòa bình đã giúp giảm bạo lực ở thành phố Chicago.
The peace accord did not address all community concerns in Los Angeles.
Hiệp định hòa bình đã không giải quyết tất cả các mối quan tâm của cộng đồng ở Los Angeles.
Did the peace accord improve relations between different groups in society?
Hiệp định hòa bình có cải thiện mối quan hệ giữa các nhóm trong xã hội không?
The peace accord was signed by leaders on March 15, 2022.
Hiệp định hòa bình đã được ký bởi các nhà lãnh đạo vào ngày 15 tháng 3 năm 2022.
The peace accord did not resolve all social tensions in the community.
Hiệp định hòa bình không giải quyết tất cả căng thẳng xã hội trong cộng đồng.
Did the peace accord improve relations between the two social groups?
Liệu hiệp định hòa bình có cải thiện quan hệ giữa hai nhóm xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp