Bản dịch của từ Peace accord trong tiếng Việt

Peace accord

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peace accord (Noun)

pˈis əkˈɔɹd
pˈis əkˈɔɹd
01

Một giải pháp giải quyết tranh chấp hoặc cãi vã.

A settlement of disputes or quarrels

Ví dụ

The peace accord ended years of conflict in the region.

Hiệp định hòa bình đã chấm dứt nhiều năm xung đột trong khu vực.

The peace accord did not resolve all social issues in society.

Hiệp định hòa bình không giải quyết tất cả các vấn đề xã hội trong xã hội.

What benefits did the peace accord bring to the community?

Hiệp định hòa bình đã mang lại lợi ích gì cho cộng đồng?

02

Một thỏa thuận chính thức chấm dứt thù địch; một lệnh ngừng bắn.

A formal agreement to cease hostilities a truce

Ví dụ

The peace accord was signed by leaders in 2022 to end violence.

Hiệp định hòa bình đã được ký bởi các nhà lãnh đạo vào năm 2022 để chấm dứt bạo lực.

The peace accord did not resolve all social issues in the community.

Hiệp định hòa bình không giải quyết tất cả các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

Did the peace accord improve relations between the two conflicting groups?

Hiệp định hòa bình có cải thiện mối quan hệ giữa hai nhóm xung đột không?

03

Một thỏa thuận đạt được giữa các bên để giải quyết xung đột hoặc bất đồng.

An agreement reached between parties to resolve a conflict or disagreement

Ví dụ

The peace accord between Vietnam and the US ended the war in 1975.

Hiệp định hòa bình giữa Việt Nam và Mỹ đã kết thúc chiến tranh năm 1975.

The peace accord did not resolve all social issues in the region.

Hiệp định hòa bình không giải quyết tất cả các vấn đề xã hội trong khu vực.

Did the peace accord bring lasting benefits to the community in Cambodia?

Liệu hiệp định hòa bình có mang lại lợi ích lâu dài cho cộng đồng ở Campuchia không?

Peace accord (Phrase)

pˈis əkˈɔɹd
pˈis əkˈɔɹd
01

Một thỏa thuận chính thức giữa hai hoặc nhiều bên để thiết lập hòa bình.

An official agreement between two or more parties to establish peace

Ví dụ

The peace accord was signed by Vietnam and the United States in 1973.

Hiệp định hòa bình đã được ký bởi Việt Nam và Hoa Kỳ vào năm 1973.

The peace accord did not resolve all social issues in the region.

Hiệp định hòa bình không giải quyết tất cả các vấn đề xã hội trong khu vực.

Did the peace accord improve relations between the two countries significantly?

Liệu hiệp định hòa bình có cải thiện quan hệ giữa hai quốc gia không?

02

Một hiệp ước nhằm giải quyết các vấn đề và khôi phục trật tự một cách hiệu quả.

A treaty aimed at resolving issues and restoring order effectively

Ví dụ

The peace accord helped reduce violence in the city of Chicago.

Hiệp định hòa bình đã giúp giảm bạo lực ở thành phố Chicago.

The peace accord did not address all community concerns in Los Angeles.

Hiệp định hòa bình đã không giải quyết tất cả các mối quan tâm của cộng đồng ở Los Angeles.

Did the peace accord improve relations between different groups in society?

Hiệp định hòa bình có cải thiện mối quan hệ giữa các nhóm trong xã hội không?

03

Một văn bản chính thức nêu rõ các điều khoản đã thỏa thuận để đảm bảo hòa bình.

A formal document outlining the terms agreed upon to ensure peace

Ví dụ

The peace accord was signed by leaders on March 15, 2022.

Hiệp định hòa bình đã được ký bởi các nhà lãnh đạo vào ngày 15 tháng 3 năm 2022.

The peace accord did not resolve all social tensions in the community.

Hiệp định hòa bình không giải quyết tất cả căng thẳng xã hội trong cộng đồng.

Did the peace accord improve relations between the two social groups?

Liệu hiệp định hòa bình có cải thiện quan hệ giữa hai nhóm xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peace accord/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peace accord

Không có idiom phù hợp