Bản dịch của từ Penetration pricing trong tiếng Việt

Penetration pricing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Penetration pricing (Noun)

pˌɛnətɹˈeɪʃən pɹˈaɪsɨŋ
pˌɛnətɹˈeɪʃən pɹˈaɪsɨŋ
01

Chiến lược định giá mà sản phẩm được cung cấp với mức giá thấp để thu hút khách hàng và chiếm lĩnh thị trường.

A pricing strategy where a product is initially offered at a low price to attract customers and gain market share.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hành động thâm nhập vào thị trường với mức giá thấp để tạo thế đứng trước các đối thủ cạnh tranh.

The act of entering a market with a low price to gain a foothold against competitors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiến thuật tiếp thị được sử dụng để khuyến khích khách hàng thử một sản phẩm mới bằng cách cung cấp giá thấp hơn so với đối thủ.

A marketing tactic used to encourage customers to try a new product by offering it at a lower price than the competition.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Penetration pricing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Penetration pricing

Không có idiom phù hợp