Bản dịch của từ Pentecostal trong tiếng Việt
Pentecostal
Pentecostal (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị bất kỳ phong trào cơ đốc giáo nào thể hiện quan điểm chính thống và truyền giáo.
Relating to or denoting any of a number of christian movements expressing fundamentalist and evangelical views.
The Pentecostal church organized a community event last Saturday for families.
Nhà thờ Pentecostal đã tổ chức một sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua cho các gia đình.
Many people do not attend Pentecostal services in our neighborhood.
Nhiều người không tham dự các buổi lễ Pentecostal trong khu phố của chúng tôi.
Are there any Pentecostal groups active in your local community?
Có nhóm Pentecostal nào hoạt động trong cộng đồng địa phương của bạn không?
Pentecostal (Noun)
Một thành viên của một nhóm cơ đốc giáo có niềm tin tương tự như những người theo đạo ngũ tuần, thường bao gồm các biểu hiện của chúa thánh thần như nói tiếng lạ hoặc chữa bệnh.
A member of a christian group that holds beliefs similar to those of pentecostals typically includingexpressions of the holy spirit such as speaking in tongues or healing.
Maria is a pentecostal who often speaks in tongues during services.
Maria là một người theo phái pentecostal thường nói tiếng lạ trong các buổi lễ.
John is not a pentecostal; he prefers traditional Christian practices.
John không phải là một người theo phái pentecostal; anh ấy thích các thực hành Kitô giáo truyền thống.
Are you aware of the pentecostal community in our city?
Bạn có biết về cộng đồng pentecostal trong thành phố chúng ta không?
Họ từ
Từ "Pentecostal" được sử dụng để chỉ một phong trào trong Kitô giáo, nổi bật với sự nhấn mạnh vào thần học về Thánh Linh và các trải nghiệm siêu nhiên như nói tiếng lạ. Phong trào này bắt nguồn từ sự kiện Ngày Lễ Ngũ Tuần, khi các tông đồ được tràn đầy Thánh Linh. Trong tiếng Anh, "Pentecostal" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, thuật ngữ này có thể mang những sắc thái văn hóa khác nhau tùy theo đặc điểm của các nhóm giáo phái riêng lẻ.
Từ "pentecostal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pentecoste", có nghĩa là "ngày Ngũ Tuần", được dùng để chỉ lễ kỷ niệm sự hiện diện của Chúa Thánh Thần. Ngày Ngũ Tuần được tổ chức 50 ngày sau Lễ Phục Sinh trong Kitô giáo, đánh dấu sự ra đời của Giáo hội. Dưới bối cảnh hiện đại, "pentecostal" chỉ về một phong trào tôn giáo nhấn mạnh trải nghiệm trực tiếp của Chúa Thánh Thần, thể hiện qua các hoạt động thờ phượng đầy cảm xúc và sự bùng nổ của các ân tứ tâm linh.
Từ "pentecostal" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt là trong các tài liệu liên quan đến phong trào Tin Lành Ngày Thứ, nhấn mạnh vào sự trải nghiệm của Thánh Linh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể gặp trong bài thi nghe và đọc, nhưng tần suất sử dụng không cao. Trong các cuộc thảo luận về tôn giáo, sự khoan dung, và sự khác biệt giữa các giáo phái, "pentecostal" thường được dùng để chỉ những người hoặc hội nhóm theo trường phái tôn giáo này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp