Bản dịch của từ Per accidens trong tiếng Việt
Per accidens

Per accidens (Adverb)
Tình cờ, do một số tình huống ngẫu nhiên hoặc không cần thiết; ngẫu nhiên, gián tiếp.
By chance by virtue of some incidental or nonessential circumstance contingently indirectly.
They met per accidens at the coffee shop last Tuesday.
Họ gặp nhau tình cờ tại quán cà phê hôm thứ Ba tuần trước.
She did not find her friend per accidens during the event.
Cô ấy không tình cờ gặp bạn mình trong sự kiện.
Did they connect per accidens at the community gathering last month?
Họ có gặp gỡ tình cờ tại buổi tụ họp cộng đồng tháng trước không?
Hợp lý. của một sự chuyển đổi: qua đó số lượng của mệnh đề được thay đổi từ phổ quát sang cụ thể. thường ở dạng "chuyển đổi theo số lần ngẫu nhiên" (còn gọi là chuyển đổi theo giới hạn), trái ngược với "chuyển đổi đơn giản".
Logic of a conversion by which the quantity of the proposition is changed from universal to particular frequently in conversion per accidens also called conversion by limitation opposed to simple conversion.
Many social issues can per accidens affect public policy decisions.
Nhiều vấn đề xã hội có thể ảnh hưởng đến quyết định chính sách công.
Social media does not per accidens improve real-life interactions.
Mạng xã hội không cải thiện tương tác trong đời sống thực.
Can social norms change per accidens over time in communities?
Liệu các chuẩn mực xã hội có thể thay đổi theo thời gian trong cộng đồng?
"Per accidens" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, dùng để chỉ một khía cạnh, thuộc tính, hoặc tình huống tồn tại ngẫu nhiên hoặc không cố định trong một ngữ cảnh nhất định. Trong triết học, nó thường được phân biệt với "per se", nghĩa là điều gì đó tồn tại tự nó và không phụ thuộc vào ngoại cảnh. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như logic và ngữ nghĩa học để phân tích các hiện tượng không phải bản chất.
Cụm từ "per accidens" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "per" có nghĩa là "qua" và "accidens" có nghĩa là "xảy ra". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong triết học và khoa học để chỉ những sự kiện hoặc tính chất không cần thiết, xảy ra ngẫu nhiên trong một hoàn cảnh nhất định. Ngày nay, "per accidens" được áp dụng trong ngữ cảnh pháp lý và triết học, mô tả các yếu tố hoặc hành động không phải yếu tố chính nhưng vẫn ảnh hưởng đến tình huống tổng thể.
Cụm từ "per accidens" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh thảo luận về triết học hoặc luận lý học. Trong IELTS Writing và Speaking, nó không phổ biến, trong khi Listening và Reading có thể gặp trong văn bản học thuật. Bên ngoài ngữ cảnh IELTS, "per accidens" thường được sử dụng để chỉ những sự kiện xảy ra ngẫu nhiên hoặc không cố ý trong các lĩnh vực như triết lý, khoa học và lịch sử.