Bản dịch của từ Perfect defense trong tiếng Việt

Perfect defense

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perfect defense(Noun)

pɝˈfˌɪkt dɨfˈɛns
pɝˈfˌɪkt dɨfˈɛns
01

Một lập luận pháp lý trong phòng thủ tội phạm khẳng định bị cáo không có tội bởi vì hành vi của họ là hợp pháp.

A legal argument in a criminal defense that asserts the defendant is not guilty because their conduct was legally justified.

Ví dụ
02

Một chiến thuật phòng ngự được sử dụng trong nhiều môn thể thao nhằm hoàn toàn trung hòa hàng công của đội đối phương.

A defensive tactic used in various sports aiming to completely neutralize the opposing team's offense.

Ví dụ
03

Một chiến lược trong các trò chơi hoặc cuộc thi được thiết kế để ngăn chặn bất kỳ điểm số hoặc lợi ích nào của đối thủ.

A strategy in games or competitions that is designed to prevent any points or gains by the opponent.

Ví dụ