Bản dịch của từ Periapical cyst trong tiếng Việt

Periapical cyst

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Periapical cyst (Noun)

pˌaɪɹəpˈikək sˈɪst
pˌaɪɹəpˈikək sˈɪst
01

Một loại nang phát triển ở đỉnh của r кор ngà зуба, thường do nhiễm trùng vi khuẩn.

A type of cyst that develops at the apex of a tooth root, typically due to bacterial infection.

Ví dụ

The periapical cyst caused severe pain for Mr. Johnson's tooth.

U nang quanh chóp răng gây đau dữ dội cho răng của ông Johnson.

The dentist did not find any periapical cyst in my X-ray.

Nha sĩ không tìm thấy u nang quanh chóp răng trong phim X-quang của tôi.

Did the doctor mention a periapical cyst during your consultation?

Bác sĩ có đề cập đến u nang quanh chóp răng trong buổi tư vấn của bạn không?

02

Nó chủ yếu liên quan đến các vấn đề răng miệng và có thể gây đau hoặc sưng.

It is primarily associated with dental issues and can cause pain or swelling.

Ví dụ

The periapical cyst caused severe pain for John during his dental appointment.

U nang quanh chóp đã gây đau dữ dội cho John trong cuộc hẹn nha khoa.

The dentist confirmed that no periapical cyst was found in my X-ray.

Nha sĩ xác nhận không có u nang quanh chóp nào trong phim X-quang của tôi.

Is a periapical cyst common among adults in urban areas?

U nang quanh chóp có phổ biến ở người lớn ở khu vực đô thị không?

03

Nang periapical thường được phát hiện qua x-quang nha khoa và có thể cần điều trị hoặc loại bỏ.

Periapical cysts are often detected on dental x-rays and may require treatment or removal.

Ví dụ

The dentist found a periapical cyst in John's tooth during the exam.

Nha sĩ đã phát hiện một u nang quanh chóp răng trong răng của John trong lần kiểm tra.

They did not see any periapical cyst on the X-ray results.

Họ đã không thấy bất kỳ u nang quanh chóp răng nào trên kết quả X-quang.

Is a periapical cyst common in young adults like Sarah?

U nang quanh chóp răng có phổ biến ở người lớn trẻ như Sarah không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/periapical cyst/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Periapical cyst

Không có idiom phù hợp