Bản dịch của từ Periapical cyst trong tiếng Việt
Periapical cyst

Periapical cyst (Noun)
The periapical cyst caused severe pain for Mr. Johnson's tooth.
U nang quanh chóp răng gây đau dữ dội cho răng của ông Johnson.
The dentist did not find any periapical cyst in my X-ray.
Nha sĩ không tìm thấy u nang quanh chóp răng trong phim X-quang của tôi.
Did the doctor mention a periapical cyst during your consultation?
Bác sĩ có đề cập đến u nang quanh chóp răng trong buổi tư vấn của bạn không?
The periapical cyst caused severe pain for John during his dental appointment.
U nang quanh chóp đã gây đau dữ dội cho John trong cuộc hẹn nha khoa.
The dentist confirmed that no periapical cyst was found in my X-ray.
Nha sĩ xác nhận không có u nang quanh chóp nào trong phim X-quang của tôi.
Is a periapical cyst common among adults in urban areas?
U nang quanh chóp có phổ biến ở người lớn ở khu vực đô thị không?
The dentist found a periapical cyst in John's tooth during the exam.
Nha sĩ đã phát hiện một u nang quanh chóp răng trong răng của John trong lần kiểm tra.
They did not see any periapical cyst on the X-ray results.
Họ đã không thấy bất kỳ u nang quanh chóp răng nào trên kết quả X-quang.
Is a periapical cyst common in young adults like Sarah?
U nang quanh chóp răng có phổ biến ở người lớn trẻ như Sarah không?