Bản dịch của từ Permitted trong tiếng Việt
Permitted
Permitted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giấy phép.
Simple past and past participle of permit.
Last year, the city permitted new parks for community gatherings.
Năm ngoái, thành phố đã cho phép các công viên mới cho các buổi họp cộng đồng.
The council did not permit loud music during the event.
Hội đồng không cho phép nhạc to trong suốt sự kiện.
Did the government permit protests in the city last month?
Chính phủ có cho phép biểu tình trong thành phố tháng trước không?
Dạng động từ của Permitted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Permit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Permitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Permitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Permits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Permitting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp