Bản dịch của từ Permitted trong tiếng Việt
Permitted

Permitted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giấy phép.
Simple past and past participle of permit.
Last year, the city permitted new parks for community gatherings.
Năm ngoái, thành phố đã cho phép các công viên mới cho các buổi họp cộng đồng.
The council did not permit loud music during the event.
Hội đồng không cho phép nhạc to trong suốt sự kiện.
Did the government permit protests in the city last month?
Chính phủ có cho phép biểu tình trong thành phố tháng trước không?
Dạng động từ của Permitted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Permit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Permitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Permitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Permits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Permitting |
Họ từ
Từ "permitted" là tính từ, có nghĩa là được cho phép hoặc được chấp thuận. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, xã hội hoặc cá nhân để chỉ việc được phép thực hiện một hành động nào đó. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "permitted" với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể thiên về ngữ điệu trang trọng hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "permitted" xuất phát từ động từ "permit", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "permittere", trong đó "per-" nghĩa là "qua" và "mittĕre" nghĩa là "cho phép". Từ này được sử dụng để chỉ hành động cho phép một điều gì đó xảy ra. Kể từ thế kỷ 14, "permit" đã trở thành một thuật ngữ pháp lý thường gặp, phản ánh sự chấp thuận hoặc đồng ý trong các bối cảnh khác nhau, như trong luật pháp hoặc quản lý xã hội, gắn liền với ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "permitted" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả quy định hoặc chính sách. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến pháp lý, quy tắc, và các cấp phép. Trong ngữ cảnh học thuật, "permitted" được dùng để xác định các hành động được chấp nhận hoặc hợp pháp trong một hệ thống quy tắc rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



