Bản dịch của từ Personal space trong tiếng Việt

Personal space

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personal space (Noun)

pɝˈsɨnəl spˈeɪs
pɝˈsɨnəl spˈeɪs
01

Khoảng cách vật lý mà cá nhân thích giữ giữa bản thân và người khác.

The physical distance that individuals prefer to maintain between themselves and others.

Ví dụ

Many people value their personal space in crowded places like buses.

Nhiều người coi trọng không gian cá nhân trong những nơi đông đúc như xe buýt.

He does not respect my personal space during conversations.

Anh ấy không tôn trọng không gian cá nhân của tôi trong các cuộc trò chuyện.

What is your opinion on personal space at social events?

Bạn nghĩ gì về không gian cá nhân tại các sự kiện xã hội?

02

Khu vực xung quanh một người mà sự xâm phạm có thể cảm thấy đe dọa hoặc không thoải mái.

The area surrounding a person into which encroachment can feel threatening or uncomfortable.

Ví dụ

Many people value their personal space during social interactions.

Nhiều người trân trọng không gian cá nhân của họ trong giao tiếp xã hội.

Some individuals do not respect others' personal space at parties.

Một số cá nhân không tôn trọng không gian cá nhân của người khác tại bữa tiệc.

Is it important to maintain personal space in social settings?

Có quan trọng không khi duy trì không gian cá nhân trong các tình huống xã hội không?

03

Khái niệm tâm lý đề cập đến nhu cầu về sự riêng tư và khoảng cách trong các tương tác xã hội.

A psychological concept referring to the need for privacy and distance in social interactions.

Ví dụ

Many people value personal space during social gatherings like parties.

Nhiều người coi trọng không gian cá nhân trong các buổi tiệc xã hội.

Some individuals do not respect personal space in crowded places.

Một số cá nhân không tôn trọng không gian cá nhân ở nơi đông người.

Do you think personal space is important in social interactions?

Bạn có nghĩ không gian cá nhân là quan trọng trong các tương tác xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Personal space cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a problem you had while shopping online or while shopping in a store
[...] While I see the logic behind this I personally disagree and think that it is often an invasion of my [...]Trích: Describe a problem you had while shopping online or while shopping in a store

Idiom with Personal space

Không có idiom phù hợp