Bản dịch của từ Personal space trong tiếng Việt
Personal space
Personal space (Noun)
Many people value their personal space in crowded places like buses.
Nhiều người coi trọng không gian cá nhân trong những nơi đông đúc như xe buýt.
He does not respect my personal space during conversations.
Anh ấy không tôn trọng không gian cá nhân của tôi trong các cuộc trò chuyện.
What is your opinion on personal space at social events?
Bạn nghĩ gì về không gian cá nhân tại các sự kiện xã hội?
Khu vực xung quanh một người mà sự xâm phạm có thể cảm thấy đe dọa hoặc không thoải mái.
The area surrounding a person into which encroachment can feel threatening or uncomfortable.
Many people value their personal space during social interactions.
Nhiều người trân trọng không gian cá nhân của họ trong giao tiếp xã hội.
Some individuals do not respect others' personal space at parties.
Một số cá nhân không tôn trọng không gian cá nhân của người khác tại bữa tiệc.
Is it important to maintain personal space in social settings?
Có quan trọng không khi duy trì không gian cá nhân trong các tình huống xã hội không?
Many people value personal space during social gatherings like parties.
Nhiều người coi trọng không gian cá nhân trong các buổi tiệc xã hội.
Some individuals do not respect personal space in crowded places.
Một số cá nhân không tôn trọng không gian cá nhân ở nơi đông người.
Do you think personal space is important in social interactions?
Bạn có nghĩ không gian cá nhân là quan trọng trong các tương tác xã hội không?
Không gian cá nhân (personal space) là khái niệm chỉ vùng không gian xung quanh một cá nhân mà họ cảm thấy an toàn và thoải mái khi không có sự xâm phạm từ người khác. Khái niệm này có thể khác nhau tùy theo văn hóa và hoàn cảnh. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách diễn đạt và cảm nhận về khoảng cách xã hội. Ở Anh, thái độ đối với không gian cá nhân có thể ít nghiêm ngặt hơn so với Mỹ, nơi mà việc xâm phạm không gian cá nhân có thể gây ra cảm giác khó chịu hơn.