Bản dịch của từ Petty crime trong tiếng Việt

Petty crime

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Petty crime (Noun)

01

Một hành vi phạm tội nhỏ hoặc tầm thường thường liên quan đến trộm cắp hoặc không trung thực.

A minor or trivial offense usually involving theft or dishonesty.

Ví dụ

Petty crimes are common in urban areas like pickpocketing on crowded streets.

Tội phạm nhỏ thường xảy ra ở khu đô thị như móc túi trên đường đông người.

She believes petty crime can be reduced through community policing initiatives.

Cô ấy tin rằng tội phạm nhỏ có thể giảm qua các sáng kiến của cộng đồng.

Do you think petty crimes affect the sense of safety in neighborhoods?

Bạn có nghĩ rằng tội phạm nhỏ ảnh hưởng đến cảm giác an toàn ở khu phố không?

Petty crime rates increased in downtown Los Angeles last year.

Tỷ lệ tội phạm nhỏ tăng ở trung tâm thành phố Los Angeles năm ngoái.

Petty crime does not include serious offenses like robbery or assault.

Tội phạm nhỏ không bao gồm các tội nghiêm trọng như cướp bóc hay tấn công.

02

Một hành động không được coi là nghiêm trọng hoặc nghiêm trọng về bản chất.

An act that is not considered serious or grave in nature.

Ví dụ

Petty crimes are common in urban areas.

Tội phạm nhỏ thường xảy ra ở khu vực đô thị.

He believes that petty crime can be reduced with community involvement.

Anh ấy tin rằng tội phạm nhỏ có thể giảm bớt thông qua sự tham gia của cộng đồng.

Are petty crimes a big concern for residents in your city?

Liệu tội phạm nhỏ có phải là một vấn đề lớn đối với cư dân trong thành phố của bạn không?

Petty crime, like shoplifting, affects many small businesses in cities.

Tội phạm nhỏ, như trộm cắp, ảnh hưởng đến nhiều doanh nghiệp nhỏ ở thành phố.

Petty crime does not include serious offenses like robbery or assault.

Tội phạm nhỏ không bao gồm các tội nghiêm trọng như cướp bóc hay tấn công.

03

Một tội phạm không bạo lực thường ít ảnh hưởng đến nạn nhân.

A nonviolent crime that often has little impact on the victim.

Ví dụ

Petty crime is common in urban areas.

Tội phạm nhỏ là phổ biến ở khu vực đô thị.

She believes petty crime is a result of poverty.

Cô ấy tin rằng tội phạm nhỏ là kết quả của nghèo đói.

Do you think petty crime affects people's sense of safety?

Bạn có nghĩ rằng tội phạm nhỏ ảnh hưởng đến cảm giác an toàn của mọi người không?

Petty crime is common in urban areas like New York City.

Tội phạm nhỏ rất phổ biến ở các khu vực đô thị như New York.

Petty crime does not usually cause serious harm to victims.

Tội phạm nhỏ thường không gây hại nghiêm trọng cho nạn nhân.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Petty crime cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree
[...] Rome, for example, is renowned for its scenic wonders but its infamous such as pickpocketing or robbery have become an emerging concern among travellers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree

Idiom with Petty crime

Không có idiom phù hợp