Bản dịch của từ Petty crime trong tiếng Việt
Petty crime
Petty crime (Noun)
Petty crimes are common in urban areas like pickpocketing on crowded streets.
Tội phạm nhỏ thường xảy ra ở khu đô thị như móc túi trên đường đông người.
She believes petty crime can be reduced through community policing initiatives.
Cô ấy tin rằng tội phạm nhỏ có thể giảm qua các sáng kiến của cộng đồng.
Do you think petty crimes affect the sense of safety in neighborhoods?
Bạn có nghĩ rằng tội phạm nhỏ ảnh hưởng đến cảm giác an toàn ở khu phố không?
Petty crime rates increased in downtown Los Angeles last year.
Tỷ lệ tội phạm nhỏ tăng ở trung tâm thành phố Los Angeles năm ngoái.
Petty crime does not include serious offenses like robbery or assault.
Tội phạm nhỏ không bao gồm các tội nghiêm trọng như cướp bóc hay tấn công.
Petty crimes are common in urban areas.
Tội phạm nhỏ thường xảy ra ở khu vực đô thị.
He believes that petty crime can be reduced with community involvement.
Anh ấy tin rằng tội phạm nhỏ có thể giảm bớt thông qua sự tham gia của cộng đồng.
Are petty crimes a big concern for residents in your city?
Liệu tội phạm nhỏ có phải là một vấn đề lớn đối với cư dân trong thành phố của bạn không?
Petty crime, like shoplifting, affects many small businesses in cities.
Tội phạm nhỏ, như trộm cắp, ảnh hưởng đến nhiều doanh nghiệp nhỏ ở thành phố.
Petty crime does not include serious offenses like robbery or assault.
Tội phạm nhỏ không bao gồm các tội nghiêm trọng như cướp bóc hay tấn công.
Một tội phạm không bạo lực thường ít ảnh hưởng đến nạn nhân.
A nonviolent crime that often has little impact on the victim.
Petty crime is common in urban areas.
Tội phạm nhỏ là phổ biến ở khu vực đô thị.
She believes petty crime is a result of poverty.
Cô ấy tin rằng tội phạm nhỏ là kết quả của nghèo đói.
Do you think petty crime affects people's sense of safety?
Bạn có nghĩ rằng tội phạm nhỏ ảnh hưởng đến cảm giác an toàn của mọi người không?
Petty crime is common in urban areas like New York City.
Tội phạm nhỏ rất phổ biến ở các khu vực đô thị như New York.
Petty crime does not usually cause serious harm to victims.
Tội phạm nhỏ thường không gây hại nghiêm trọng cho nạn nhân.
Tội phạm nhỏ (petty crime) đề cập đến những hành vi vi phạm pháp luật có tính chất nhẹ nhàng, thường không gây tổn hại lớn cho xã hội, như trộm cắp vặt, phá hoại tài sản hoặc vi phạm giao thông. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa hay cấu trúc từ ngữ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, định nghĩa có thể thay đổi theo từng khu vực pháp lý, dẫn đến sự khác biệt trong biện pháp xử lý.
Thuật ngữ "petty crime" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "petty" xuất phát từ từ tiếng Pháp cổ "petit", có nghĩa là "nhỏ" hoặc "không quan trọng", và "crime" từ tiếng LATIN "crimen", có nghĩa là "tội ác" hoặc "sự buộc tội". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các hành vi phạm tội không nghiêm trọng, thường liên quan đến trộm cắp nhỏ hoặc các hành vi vi phạm pháp luật ít nghiêm trọng. Sự liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của nó thể hiện sự phân loại trong hệ thống pháp luật các vụ việc hình sự.
Khái niệm "petty crime" (tội phạm vặt) thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến luật pháp và xã hội, nhưng tần suất sử dụng từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có thể được coi là khá thấp. Trong IELTS, từ này chủ yếu được sử dụng trong các bài đọc hoặc nghe liên quan đến an ninh và xã hội. Trong những tình huống khác, "petty crime" thường được nhắc đến khi bàn luận về các hành vi vi phạm luật pháp không nghiêm trọng như trộm cắp nhỏ lẻ, gây rối công cộng hoặc vandalism.