Bản dịch của từ Philter trong tiếng Việt

Philter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Philter (Noun)

fˈɪltəɹ
fˈɪltəɹ
01

Một loại thuốc độc, bùa chú hoặc ma túy; đặc biệt là một lọ thuốc tình yêu nhằm mục đích khiến người uống phải lòng người cho.

A kind of potion charm or drug especially a love potion intended to make the drinker fall in love with the giver.

Ví dụ

The philter made Sarah fall in love with John instantly.

Bùa yêu khiến Sarah yêu John ngay lập tức.

The philter did not work on Michael at all during the party.

Bùa yêu không có tác dụng với Michael chút nào trong bữa tiệc.

Did you hear about the philter at the social event last week?

Bạn có nghe về bùa yêu tại sự kiện xã hội tuần trước không?

Philter (Verb)

fˈɪltəɹ
fˈɪltəɹ
01

Để tẩm hoặc trộn với tình dược.

To impregnate or mix with a love potion.

Ví dụ

She tried to philter the party with romantic music and lights.

Cô ấy cố gắng làm cho bữa tiệc trở nên lãng mạn bằng nhạc và ánh sáng.

He did not philter his speech with any emotional appeal.

Anh ấy không làm cho bài phát biểu của mình trở nên cảm động.

Did you philter the event to make it more enjoyable for everyone?

Bạn có làm cho sự kiện trở nên thú vị hơn cho mọi người không?

02

Để quyến rũ tình yêu; để kích thích tình yêu hoặc ham muốn tình dục bằng một lọ thuốc.

To charm to love to excite to love or sexual desire by a potion.

Ví dụ

She used a philter to attract John at the party last night.

Cô ấy đã dùng một loại thuốc yêu để thu hút John tại bữa tiệc tối qua.

They did not believe in philters for finding true love.

Họ không tin vào thuốc yêu để tìm kiếm tình yêu chân thật.

Did he really use a philter to win her heart?

Anh ấy thật sự đã dùng thuốc yêu để chinh phục trái tim cô ấy sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/philter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Philter

Không có idiom phù hợp