Bản dịch của từ Philter trong tiếng Việt
Philter

Philter (Noun)
The philter made Sarah fall in love with John instantly.
Bùa yêu khiến Sarah yêu John ngay lập tức.
The philter did not work on Michael at all during the party.
Bùa yêu không có tác dụng với Michael chút nào trong bữa tiệc.
Did you hear about the philter at the social event last week?
Bạn có nghe về bùa yêu tại sự kiện xã hội tuần trước không?
Philter (Verb)
Để tẩm hoặc trộn với tình dược.
To impregnate or mix with a love potion.
She tried to philter the party with romantic music and lights.
Cô ấy cố gắng làm cho bữa tiệc trở nên lãng mạn bằng nhạc và ánh sáng.
He did not philter his speech with any emotional appeal.
Anh ấy không làm cho bài phát biểu của mình trở nên cảm động.
Did you philter the event to make it more enjoyable for everyone?
Bạn có làm cho sự kiện trở nên thú vị hơn cho mọi người không?
She used a philter to attract John at the party last night.
Cô ấy đã dùng một loại thuốc yêu để thu hút John tại bữa tiệc tối qua.
They did not believe in philters for finding true love.
Họ không tin vào thuốc yêu để tìm kiếm tình yêu chân thật.
Did he really use a philter to win her heart?
Anh ấy thật sự đã dùng thuốc yêu để chinh phục trái tim cô ấy sao?
Họ từ
Từ "philter" (còn viết là "filter") mang nghĩa là một loại thuốc thần kỳ hoặc potion được cho là có khả năng tạo ra sự yêu mến hoặc sự say mê từ phía người khác. Trong ngữ cảnh hiện nay, từ này ít được sử dụng và thường xuất hiện trong văn học cổ điển. Từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, song trong một số ngữ cảnh, "filter" (bộ lọc) có thể mang nghĩa bổ sung hơn trong các lĩnh vực công nghệ và truyền thông, chỉ sự phân loại hoặc xử lý thông tin.
Từ "philter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "philter" hay "fīlter", có nghĩa là "một loại thuốc quyến rũ" hoặc "bùa yêu". Từ này có liên quan đến những niềm tin xưa về phép thuật và tình yêu, thường được sử dụng để chỉ những chất lỏng có khả năng khiến người uống say đắm. Ngày nay, nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ bất kỳ loại thuốc hoặc thực phẩm nào có tác dụng thu hút hoặc làm mê mẩn tâm trí, thể hiện mối liên hệ giữa yêu thương và sự say mê.
Từ "philter" (một loại thuốc hoặc bùa mê) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Viết và Nói, từ này hiếm khi xuất hiện do tính chất hàn lâm và cổ điển của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "philter" thường được sử dụng trong văn học, đặc biệt trong các tác phẩm miêu tả tình yêu hay phép thuật, khi khám phá những khía cạnh tâm linh hoặc tình cảm sâu sắc giữa con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp