Bản dịch của từ Phyllosilicate trong tiếng Việt
Phyllosilicate

Phyllosilicate (Noun)
Bất kỳ phân lớp lớn nào của khoáng vật silicat được đặc trưng bởi tứ diện sio₄ được liên kết thành các tấm có phạm vi không xác định trong đó tỷ lệ silicon và nhôm với oxy là 2:5, các thành phần quan trọng trong đó bao gồm mica, secpentine, talc, clorit và khoáng sét .
Any of the large subclass of silicate minerals characterized by sio₄ tetrahedra linked in sheets of indefinite extent in which the ratio of silicon and aluminium to oxygen is 25 important members of which include mica serpentine talc chlorite and the clay minerals.
Mica is a common phyllosilicate found in many social structures.
Mica là một phyllosilicate phổ biến trong nhiều cấu trúc xã hội.
Phyllosilicate minerals do not dominate social interactions among communities.
Các khoáng chất phyllosilicate không chiếm ưu thế trong các tương tác xã hội.
Is talc a phyllosilicate used in social applications?
Talc có phải là một phyllosilicate được sử dụng trong các ứng dụng xã hội không?
Phyllosilicate là một nhóm khoáng vật silicat có cấu trúc dạng lớp, thường được tìm thấy trong các loại đất và đá biến chất. Chúng bao gồm các khoáng vật như mica, talc và clays, với công thức hóa học chung là (Si4O10)n. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng chú ý ở nghĩa hay cách sử dụng. Phyllosilicate đóng vai trò quan trọng trong ngành địa chất, nông nghiệp và vật liệu xây dựng.
Từ "phyllosilicate" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "phyllon", nghĩa là "lá", và "silicate", xuất phát từ "silicium", biểu thị silic. Các khoáng vật phyllosilicate, thuộc nhóm silicate, có cấu trúc lớp, nơi các tấm silic và oxy được sắp xếp theo hình thức lớp mỏng. Cấu trúc này tạo ra tính chất vật lý đặc trưng như độ dòn và khả năng bóc tách. Sự liên kết này giữa nguồn gốc từ ngữ và đặc tính cấu trúc của phyllosilicate phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu khoáng vật và địa chất.
Từ "phyllosilicate" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các luận văn học thuật về khoa học đất và địa chất. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về khoáng vật học, vật liệu xây dựng và nghiên cứu môi trường, đặc biệt khi đề cập đến cấu trúc tinh thể và tính chất của các loại khoáng silicat.