Bản dịch của từ Chlorite trong tiếng Việt
Chlorite

Chlorite (Noun)
Một khoáng chất màu xanh đậm bao gồm aluminosilicate ngậm nước cơ bản của magiê và sắt. nó xuất hiện như một thành phần của nhiều loại đá, thường hình thành các tinh thể phẳng giống như mica.
A dark green mineral consisting of a basic hydrated aluminosilicate of magnesium and iron it occurs as a constituent of many rocks typically forming flat crystals resembling mica.
Chlorite is often found in social studies about mineral resources.
Chlorite thường được tìm thấy trong các nghiên cứu xã hội về tài nguyên khoáng sản.
Many social discussions do not include chlorite's importance in geology.
Nhiều cuộc thảo luận xã hội không đề cập đến tầm quan trọng của chlorite trong địa chất.
Is chlorite commonly discussed in social science classes at universities?
Chlorite có thường được thảo luận trong các lớp khoa học xã hội tại các trường đại học không?
Muối của axit clorơ, chứa anion clo₂⁻.
A salt of chlorous acid containing the anion clo₂⁻.
Chlorite is often used in water treatment facilities for disinfection.
Chlorite thường được sử dụng trong các cơ sở xử lý nước để khử trùng.
Chlorite is not commonly found in household products for cleaning.
Chlorite không thường có trong các sản phẩm gia đình để làm sạch.
Is chlorite effective in reducing harmful bacteria in drinking water?
Chlorite có hiệu quả trong việc giảm vi khuẩn có hại trong nước uống không?
Chlorite là một khoáng chất silicat có chứa nhôm và magnesi, thuộc nhóm khoáng vật phyllosilicate, thường xuất hiện trong các đá biến chất và đá magma. Trong tiếng Anh, từ "chlorite" được sử dụng đồng nhất cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Chlorite thường có màu xanh lục, có cấu trúc lớp và được sử dụng trong nghiên cứu địa chất cũng như làm nguyên liệu cho một số sản phẩm công nghiệp.
Từ "chlorite" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "khloros", có nghĩa là "xanh lục". Từ này được sử dụng trong hóa học để chỉ nhóm khoáng vật chứa silic và nhôm, có màu xanh lục nhạt, thường gặp trong các đá biến chất. Chlorite được biết đến từ thế kỷ 19, và sự liên quan của nó với màu sắc gợi nhớ đến gốc từ bằng chứng cho ứng dụng trong phân loại khoáng vật trong ngành địa chất hiện đại.
Từ "chlorite" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt ít gặp trong Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện trong Đọc và Viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh khoa học hoặc môi trường. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực địa chất và khoáng vật học để chỉ loại khoáng vật chứa silicon và nhôm. Thêm vào đó, trong nghiên cứu liên quan đến môi trường nước, chlorite còn xuất hiện khi thảo luận về thành phần hóa học của đất và nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp