Bản dịch của từ Chlorite trong tiếng Việt

Chlorite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chlorite (Noun)

klˈoʊɹaɪt
klˈoʊɹaɪt
01

Một khoáng chất màu xanh đậm bao gồm aluminosilicate ngậm nước cơ bản của magiê và sắt. nó xuất hiện như một thành phần của nhiều loại đá, thường hình thành các tinh thể phẳng giống như mica.

A dark green mineral consisting of a basic hydrated aluminosilicate of magnesium and iron it occurs as a constituent of many rocks typically forming flat crystals resembling mica.

Ví dụ

Chlorite is often found in social studies about mineral resources.

Chlorite thường được tìm thấy trong các nghiên cứu xã hội về tài nguyên khoáng sản.

Many social discussions do not include chlorite's importance in geology.

Nhiều cuộc thảo luận xã hội không đề cập đến tầm quan trọng của chlorite trong địa chất.

Is chlorite commonly discussed in social science classes at universities?

Chlorite có thường được thảo luận trong các lớp khoa học xã hội tại các trường đại học không?

02

Muối của axit clorơ, chứa anion clo₂⁻.

A salt of chlorous acid containing the anion clo₂⁻.

Ví dụ

Chlorite is often used in water treatment facilities for disinfection.

Chlorite thường được sử dụng trong các cơ sở xử lý nước để khử trùng.

Chlorite is not commonly found in household products for cleaning.

Chlorite không thường có trong các sản phẩm gia đình để làm sạch.

Is chlorite effective in reducing harmful bacteria in drinking water?

Chlorite có hiệu quả trong việc giảm vi khuẩn có hại trong nước uống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chlorite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chlorite

Không có idiom phù hợp