Bản dịch của từ Picture drawing trong tiếng Việt
Picture drawing

Picture drawing (Noun)
Sự thể hiện trực quan của một cái gì đó, chẳng hạn như một bức ảnh hoặc hình minh họa.
A visual representation of something, such as a photograph or illustration.
She posted a picture drawing of her cat on social media.
Cô ấy đã đăng một bức tranh vẽ con mèo của mình lên mạng xã hội.
The artist's picture drawing of the cityscape was breathtaking.
Bức tranh vẽ cảnh quan thành phố của nghệ sĩ thật ngoạn mục.
The picture drawing in the gallery captured the essence of poverty.
Bức tranh vẽ trong phòng trưng bày đã thể hiện được bản chất của nghèo đói.
The art gallery displayed a beautiful picture drawing by a local artist.
Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày một bức tranh đẹp của một họa sĩ địa phương.
She gifted her friend a picture drawing of their favorite landmark.
Cô ấy tặng bạn mình một bức tranh vẽ về địa danh mà họ yêu thích.
The children participated in a contest to create the best picture drawing.
Các em tham gia một cuộc thi để tạo ra bức tranh vẽ đẹp nhất.
Picture drawing (Verb)
Children enjoy picture drawing during art class at school.
Trẻ em thích vẽ tranh trong giờ học nghệ thuật ở trường.
She spends hours picture drawing landscapes in her free time.
Cô dành hàng giờ để vẽ tranh phong cảnh vào thời gian rảnh rỗi.
The artist will be picture drawing portraits at the exhibition.
Họa sĩ sẽ vẽ tranh chân dung tại triển lãm.
She enjoys picture drawing to express her emotions creatively.
Cô thích vẽ tranh để thể hiện cảm xúc của mình một cách sáng tạo.
He is talented at picture drawing landscapes and cityscapes.
Anh ấy có năng khiếu vẽ tranh phong cảnh và cảnh quan thành phố.
The children spent the afternoon picture drawing at the community center.
Các em đã dành cả buổi chiều để vẽ tranh tại trung tâm cộng đồng.
Từ "picture drawing" thường được hiểu là việc tạo ra hình ảnh bằng cách sử dụng bút, bút chì hoặc các phương tiện nghệ thuật khác. Cụm từ này bao gồm hai thành phần: "picture" (hình ảnh) và "drawing" (vẽ). Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được viết là "drawing a picture", nhưng không có sự khác biệt trọng yếu trong nghĩa giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, sự khác biệt về từ vựng có thể xuất hiện trong các công cụ và phương pháp vẽ.
Từ "picture" xuất phát từ tiếng Latin "pictura", có nghĩa là "hình ảnh" hoặc "tranh vẽ", từ động từ "pingere", nghĩa là "vẽ". Vào thế kỷ 14, từ này được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hình ảnh tạo ra bằng cách vẽ hoặc biên tập. Sự phát triển của từ "picture" phù hợp với việc thể hiện các hình ảnh qua các phương tiện nghệ thuật khác nhau, vẫn giữ nguyên ý nghĩa gốc của nó trong việc mô tả các đối tượng nhìn thấy được.
Từ "picture drawing" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong các thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghệ thuật, giáo dục và tập luyện kỹ năng vẽ. "Picture drawing" có thể thường xuất hiện trong các mô tả hoạt động sáng tạo, hướng dẫn nghệ thuật hoặc thảo luận về phát triển kỹ năng nghệ thuật ở trẻ em.