Bản dịch của từ Picture drawing trong tiếng Việt

Picture drawing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Picture drawing (Noun)

pˈɨktɝtʃwˌɔɨŋ
pˈɨktɝtʃwˌɔɨŋ
01

Sự thể hiện trực quan của một cái gì đó, chẳng hạn như một bức ảnh hoặc hình minh họa.

A visual representation of something, such as a photograph or illustration.

Ví dụ

She posted a picture drawing of her cat on social media.

Cô ấy đã đăng một bức tranh vẽ con mèo của mình lên mạng xã hội.

The artist's picture drawing of the cityscape was breathtaking.

Bức tranh vẽ cảnh quan thành phố của nghệ sĩ thật ngoạn mục.

The picture drawing in the gallery captured the essence of poverty.

Bức tranh vẽ trong phòng trưng bày đã thể hiện được bản chất của nghèo đói.

02

Một bức tranh hoặc bản vẽ được tạo ra bởi một nghệ sĩ.

A painting or drawing that is created by an artist.

Ví dụ

The art gallery displayed a beautiful picture drawing by a local artist.

Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày một bức tranh đẹp của một họa sĩ địa phương.

She gifted her friend a picture drawing of their favorite landmark.

Cô ấy tặng bạn mình một bức tranh vẽ về địa danh mà họ yêu thích.

The children participated in a contest to create the best picture drawing.

Các em tham gia một cuộc thi để tạo ra bức tranh vẽ đẹp nhất.

Picture drawing (Verb)

pˈɨktɝtʃwˌɔɨŋ
pˈɨktɝtʃwˌɔɨŋ
01

Để tạo một bức tranh hoặc bản vẽ bằng bút chì, bút mực, sơn, v.v.

To create a picture or drawing using a pencil, pen, paint, etc.

Ví dụ

Children enjoy picture drawing during art class at school.

Trẻ em thích vẽ tranh trong giờ học nghệ thuật ở trường.

She spends hours picture drawing landscapes in her free time.

Cô dành hàng giờ để vẽ tranh phong cảnh vào thời gian rảnh rỗi.

The artist will be picture drawing portraits at the exhibition.

Họa sĩ sẽ vẽ tranh chân dung tại triển lãm.

02

Để thể hiện một cái gì đó ở dạng trực quan.

To represent something in a visual form.

Ví dụ

She enjoys picture drawing to express her emotions creatively.

Cô thích vẽ tranh để thể hiện cảm xúc của mình một cách sáng tạo.

He is talented at picture drawing landscapes and cityscapes.

Anh ấy có năng khiếu vẽ tranh phong cảnh và cảnh quan thành phố.

The children spent the afternoon picture drawing at the community center.

Các em đã dành cả buổi chiều để vẽ tranh tại trung tâm cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/picture drawing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Picture drawing

Không có idiom phù hợp