Bản dịch của từ Piddle trong tiếng Việt

Piddle

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Piddle (Verb)

pˈɪdl
pˈɪdl
01

Đi tiểu, đặc biệt là với lượng nhỏ

To urinate especially in a small amount

Ví dụ

My dog piddled on the neighbor's lawn yesterday.

Chó của tôi đã đi tiểu trên bãi cỏ của hàng xóm hôm qua.

They did not piddle during the long road trip.

Họ không đi tiểu trong suốt chuyến đi dài.

Did the puppy piddle inside the house again?

Chó con có đi tiểu trong nhà lần nữa không?

02

Lãng phí thời gian hoặc nguồn lực

To waste time or resources

Ví dụ

Many students piddle away their time on social media daily.

Nhiều sinh viên lãng phí thời gian trên mạng xã hội hàng ngày.

They do not piddle when discussing important social issues.

Họ không lãng phí thời gian khi thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng.

Do you think people piddle too much during social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng mọi người lãng phí quá nhiều thời gian trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

03

Hành động theo cách ngớ ngẩn hoặc tầm thường

To act in a silly or trifling manner

Ví dụ

They often piddle around instead of discussing serious social issues.

Họ thường hành động vô nghĩa thay vì thảo luận về các vấn đề xã hội nghiêm túc.

She does not piddle when talking about community improvement projects.

Cô ấy không hành động vô nghĩa khi nói về các dự án cải thiện cộng đồng.

Do you think people piddle too much during important social events?

Bạn có nghĩ rằng mọi người hành động vô nghĩa quá nhiều trong các sự kiện xã hội quan trọng không?

Piddle (Noun)

01

Hành động đi tiểu

The act of urinating

Ví dụ

During the party, the dog piddled on the carpet.

Trong bữa tiệc, con chó đã tè lên thảm.

Guests should not piddle in the living room.

Khách không nên tè trong phòng khách.

Did the cat piddle on the sofa again?

Có phải con mèo lại tè lên ghế sofa không?

02

Một lượng nhỏ nước tiểu

A small amount of urine

Ví dụ

The child piddled on the playground during recess yesterday.

Đứa trẻ đã đi tiểu một chút trên sân chơi hôm qua.

She did not piddle before entering the theater.

Cô ấy đã không đi tiểu trước khi vào rạp hát.

Did the puppy piddle on the carpet at the party?

Chó con có đi tiểu trên thảm trong bữa tiệc không?

03

Một vấn đề tầm thường hoặc không đáng kể

A trivial or insignificant matter

Ví dụ

Many argue that social media drama is just a piddle.

Nhiều người tranh luận rằng drama trên mạng xã hội chỉ là chuyện vặt.

Social issues should not be treated as a piddle.

Các vấn đề xã hội không nên được coi là chuyện vặt.

Is discussing celebrity gossip really a piddle in society?

Việc bàn luận về tin đồn của người nổi tiếng có thực sự là chuyện vặt trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/piddle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Piddle

Không có idiom phù hợp