Bản dịch của từ Piddle trong tiếng Việt
Piddle

Piddle (Verb)
Đi tiểu, đặc biệt là với lượng nhỏ
To urinate especially in a small amount
My dog piddled on the neighbor's lawn yesterday.
Chó của tôi đã đi tiểu trên bãi cỏ của hàng xóm hôm qua.
They did not piddle during the long road trip.
Họ không đi tiểu trong suốt chuyến đi dài.
Did the puppy piddle inside the house again?
Chó con có đi tiểu trong nhà lần nữa không?
Many students piddle away their time on social media daily.
Nhiều sinh viên lãng phí thời gian trên mạng xã hội hàng ngày.
They do not piddle when discussing important social issues.
Họ không lãng phí thời gian khi thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng.
Do you think people piddle too much during social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng mọi người lãng phí quá nhiều thời gian trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
They often piddle around instead of discussing serious social issues.
Họ thường hành động vô nghĩa thay vì thảo luận về các vấn đề xã hội nghiêm túc.
She does not piddle when talking about community improvement projects.
Cô ấy không hành động vô nghĩa khi nói về các dự án cải thiện cộng đồng.
Do you think people piddle too much during important social events?
Bạn có nghĩ rằng mọi người hành động vô nghĩa quá nhiều trong các sự kiện xã hội quan trọng không?
Piddle (Noun)
During the party, the dog piddled on the carpet.
Trong bữa tiệc, con chó đã tè lên thảm.
Guests should not piddle in the living room.
Khách không nên tè trong phòng khách.
Did the cat piddle on the sofa again?
Có phải con mèo lại tè lên ghế sofa không?
The child piddled on the playground during recess yesterday.
Đứa trẻ đã đi tiểu một chút trên sân chơi hôm qua.
She did not piddle before entering the theater.
Cô ấy đã không đi tiểu trước khi vào rạp hát.
Did the puppy piddle on the carpet at the party?
Chó con có đi tiểu trên thảm trong bữa tiệc không?
Một vấn đề tầm thường hoặc không đáng kể
A trivial or insignificant matter
Many argue that social media drama is just a piddle.
Nhiều người tranh luận rằng drama trên mạng xã hội chỉ là chuyện vặt.
Social issues should not be treated as a piddle.
Các vấn đề xã hội không nên được coi là chuyện vặt.
Is discussing celebrity gossip really a piddle in society?
Việc bàn luận về tin đồn của người nổi tiếng có thực sự là chuyện vặt trong xã hội không?
Họ từ
Từ "piddle" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiếng Anh để chỉ hành động đi tiểu, đặc biệt là ở trẻ em hoặc trong cách nói thông thường và không trang trọng. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể mang ý nghĩa tiểu tiện một cách không nghiêm túc, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "piddle" cũng có thể chỉ hành động làm việc một cách tầm thường hoặc không nghiêm túc. Dạng này thể hiện sự khác biệt trong cách tiếp cận và ngữ cảm của người sử dụng ở mỗi biến thể ngôn ngữ.
Từ "piddle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "pidelan", nghĩa là "đi tiểu". Gốc từ này liên quan đến tiếng Latinh "pedere", cũng chỉ hành động tiểu tiện. Trong lịch sử, "piddle" đã phát triển để chỉ không chỉ hành động đi tiểu mà còn bao hàm ý nghĩa làm điều gì đó một cách tầm thường hoặc không nghiêm túc. Hiện tại, từ này vẫn giữ hình thức bình dân, thường được dùng để chỉ hành động tiểu tiện một cách thông tục, mang ý nghĩa nhẹ nhàng.
Từ "piddle" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về hành vi hoặc thói quen. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động tầm thường hoặc không nghiêm túc, có thể liên quan đến việc phí thời gian hoặc không chú ý. Do đó, từ "piddle" mang tính chất biểu đạt cảm xúc châm biếm, thường xuất hiện trong các văn bản không chính thức và giao tiếp thân mật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp