Bản dịch của từ Pillaring trong tiếng Việt

Pillaring

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pillaring (Noun)

01

Hành động trang bị hoặc hỗ trợ một cái gì đó bằng cột trụ; hành động tạo thành một cái gì đó thành một cây cột cũng là bê tông: công trình gồm có các cột trụ (hiếm).

The action of furnishing or supporting something with pillars the action of forming something into a pillar also concrete work consisting of pillars rare.

Ví dụ

Pillaring is essential in constructing stable buildings.

Việc xây cột là cần thiết trong việc xây dựng các công trình ổn định.

The lack of pillaring can weaken the structural integrity of a building.

Thiếu cột có thể làm suy yếu tính chất cấu trúc của một công trình.

Is pillaring a common technique used in modern architecture?

Việc xây cột có phải là một kỹ thuật phổ biến được sử dụng trong kiến trúc hiện đại không?

02

Hóa học và khoáng vật học. sự xuất hiện hoặc phát triển của một cấu trúc trụ cột.

Chemistry and mineralogy the occurrence or development of a pillared structure.

Ví dụ

The pillaring of the social structure is evident in modern society.

Sự cọc cột của cấu trúc xã hội rõ ràng trong xã hội hiện đại.

There is no pillaring of social norms in their traditional community.

Không có sự cọc cột của các quy tắc xã hội trong cộng đồng truyền thống của họ.

Is pillaring a common phenomenon in the changing social landscape?

Liệu sự cọc cột có phải là hiện tượng phổ biến trong cảnh quan xã hội đang thay đổi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pillaring cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pillaring

Không có idiom phù hợp