Bản dịch của từ Pillaring trong tiếng Việt
Pillaring

Pillaring(Noun)
Hành động trang bị hoặc hỗ trợ một cái gì đó bằng cột trụ; hành động tạo thành một cái gì đó thành một cây cột Cũng là bê tông: công trình gồm có các cột trụ (hiếm).
The action of furnishing or supporting something with pillars the action of forming something into a pillar Also concrete work consisting of pillars rare.
Hóa học và khoáng vật học. Sự xuất hiện hoặc phát triển của một cấu trúc trụ cột.
Chemistry and Mineralogy The occurrence or development of a pillared structure.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Pillaring" là một thuật ngữ được sử dụng trong ngành xây dựng và kiến trúc, liên quan đến việc sử dụng các cột trụ để tạo ra hỗ trợ cho cấu trúc. Trong bối cảnh này, từ này có thể mô tả cách thức xây dựng một công trình với sự hiện diện rõ ràng của các trụ chịu lực. Tuy nhiên, "pillaring" không phải là một từ thường gặp trong tiếng Anh cả Mỹ và Anh, do đó không có sự khác biệt nổi bật nào giữa hai biến thể này về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "pillaring" xuất phát từ gốc Latin "pillaris", có nghĩa là "cột", "trụ". Trong tiếng Anh, nó được phát triển từ "pillar", một thuật ngữ chỉ các cấu trúc vật lý hỗ trợ, biểu thị sự vững mạnh và ổn định. Sự chuyển hướng từ nghĩa vật lý sang nghĩa biểu tượng cho thấy sự chứng tỏ, hỗ trợ hoặc bảo vệ trong xã hội hay nghệ thuật. Ngày nay, “pillaring” được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để chỉ hành động củng cố hoặc duy trì một hệ thống hay giá trị nào đó.
Từ "pillaring" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh kiến trúc hoặc xây dựng, trong khi ở phần Nói và Viết, nó có thể được nhắc đến trong các thảo luận về cấu trúc và thiết kế. Trong các ngữ cảnh khác, "pillaring" thường được sử dụng để chỉ sự hỗ trợ hoặc trung gian trong các tổ chức, gợi nhớ đến khái niệm cột trụ trong một cấu trúc.
"Pillaring" là một thuật ngữ được sử dụng trong ngành xây dựng và kiến trúc, liên quan đến việc sử dụng các cột trụ để tạo ra hỗ trợ cho cấu trúc. Trong bối cảnh này, từ này có thể mô tả cách thức xây dựng một công trình với sự hiện diện rõ ràng của các trụ chịu lực. Tuy nhiên, "pillaring" không phải là một từ thường gặp trong tiếng Anh cả Mỹ và Anh, do đó không có sự khác biệt nổi bật nào giữa hai biến thể này về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "pillaring" xuất phát từ gốc Latin "pillaris", có nghĩa là "cột", "trụ". Trong tiếng Anh, nó được phát triển từ "pillar", một thuật ngữ chỉ các cấu trúc vật lý hỗ trợ, biểu thị sự vững mạnh và ổn định. Sự chuyển hướng từ nghĩa vật lý sang nghĩa biểu tượng cho thấy sự chứng tỏ, hỗ trợ hoặc bảo vệ trong xã hội hay nghệ thuật. Ngày nay, “pillaring” được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để chỉ hành động củng cố hoặc duy trì một hệ thống hay giá trị nào đó.
Từ "pillaring" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh kiến trúc hoặc xây dựng, trong khi ở phần Nói và Viết, nó có thể được nhắc đến trong các thảo luận về cấu trúc và thiết kế. Trong các ngữ cảnh khác, "pillaring" thường được sử dụng để chỉ sự hỗ trợ hoặc trung gian trong các tổ chức, gợi nhớ đến khái niệm cột trụ trong một cấu trúc.
