Bản dịch của từ Pillaring trong tiếng Việt
Pillaring
Pillaring (Noun)
Hành động trang bị hoặc hỗ trợ một cái gì đó bằng cột trụ; hành động tạo thành một cái gì đó thành một cây cột cũng là bê tông: công trình gồm có các cột trụ (hiếm).
The action of furnishing or supporting something with pillars the action of forming something into a pillar also concrete work consisting of pillars rare.
Pillaring is essential in constructing stable buildings.
Việc xây cột là cần thiết trong việc xây dựng các công trình ổn định.
The lack of pillaring can weaken the structural integrity of a building.
Thiếu cột có thể làm suy yếu tính chất cấu trúc của một công trình.
Is pillaring a common technique used in modern architecture?
Việc xây cột có phải là một kỹ thuật phổ biến được sử dụng trong kiến trúc hiện đại không?
Hóa học và khoáng vật học. sự xuất hiện hoặc phát triển của một cấu trúc trụ cột.
Chemistry and mineralogy the occurrence or development of a pillared structure.
The pillaring of the social structure is evident in modern society.
Sự cọc cột của cấu trúc xã hội rõ ràng trong xã hội hiện đại.
There is no pillaring of social norms in their traditional community.
Không có sự cọc cột của các quy tắc xã hội trong cộng đồng truyền thống của họ.
Is pillaring a common phenomenon in the changing social landscape?
Liệu sự cọc cột có phải là hiện tượng phổ biến trong cảnh quan xã hội đang thay đổi không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp