Bản dịch của từ Pillaring trong tiếng Việt
Pillaring

Pillaring (Noun)
Hành động trang bị hoặc hỗ trợ một cái gì đó bằng cột trụ; hành động tạo thành một cái gì đó thành một cây cột cũng là bê tông: công trình gồm có các cột trụ (hiếm).
The action of furnishing or supporting something with pillars the action of forming something into a pillar also concrete work consisting of pillars rare.
Pillaring is essential in constructing stable buildings.
Việc xây cột là cần thiết trong việc xây dựng các công trình ổn định.
The lack of pillaring can weaken the structural integrity of a building.
Thiếu cột có thể làm suy yếu tính chất cấu trúc của một công trình.
Is pillaring a common technique used in modern architecture?
Việc xây cột có phải là một kỹ thuật phổ biến được sử dụng trong kiến trúc hiện đại không?
Hóa học và khoáng vật học. sự xuất hiện hoặc phát triển của một cấu trúc trụ cột.
Chemistry and mineralogy the occurrence or development of a pillared structure.
The pillaring of the social structure is evident in modern society.
Sự cọc cột của cấu trúc xã hội rõ ràng trong xã hội hiện đại.
There is no pillaring of social norms in their traditional community.
Không có sự cọc cột của các quy tắc xã hội trong cộng đồng truyền thống của họ.
Is pillaring a common phenomenon in the changing social landscape?
Liệu sự cọc cột có phải là hiện tượng phổ biến trong cảnh quan xã hội đang thay đổi không?
"Pillaring" là một thuật ngữ được sử dụng trong ngành xây dựng và kiến trúc, liên quan đến việc sử dụng các cột trụ để tạo ra hỗ trợ cho cấu trúc. Trong bối cảnh này, từ này có thể mô tả cách thức xây dựng một công trình với sự hiện diện rõ ràng của các trụ chịu lực. Tuy nhiên, "pillaring" không phải là một từ thường gặp trong tiếng Anh cả Mỹ và Anh, do đó không có sự khác biệt nổi bật nào giữa hai biến thể này về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "pillaring" xuất phát từ gốc Latin "pillaris", có nghĩa là "cột", "trụ". Trong tiếng Anh, nó được phát triển từ "pillar", một thuật ngữ chỉ các cấu trúc vật lý hỗ trợ, biểu thị sự vững mạnh và ổn định. Sự chuyển hướng từ nghĩa vật lý sang nghĩa biểu tượng cho thấy sự chứng tỏ, hỗ trợ hoặc bảo vệ trong xã hội hay nghệ thuật. Ngày nay, “pillaring” được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để chỉ hành động củng cố hoặc duy trì một hệ thống hay giá trị nào đó.
Từ "pillaring" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh kiến trúc hoặc xây dựng, trong khi ở phần Nói và Viết, nó có thể được nhắc đến trong các thảo luận về cấu trúc và thiết kế. Trong các ngữ cảnh khác, "pillaring" thường được sử dụng để chỉ sự hỗ trợ hoặc trung gian trong các tổ chức, gợi nhớ đến khái niệm cột trụ trong một cấu trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp