Bản dịch của từ Pinkie trong tiếng Việt
Pinkie

Pinkie (Noun)
Her pinkie was injured from playing basketball.
Ngón tay út của cô ấy bị thương từ việc chơi bóng rổ.
He never raises his pinkie while drinking tea.
Anh ấy không bao giờ giơ ngón tay út khi uống trà.
Is it common to use the pinkie for holding a pen?
Có phổ biến sử dụng ngón tay út để cầm bút không?
Giòi ruồi xanh, dùng làm mồi câu cá.
The maggot of the greenbottle fly used as fishing bait.
Pinkie was the best bait for fishing in the pond.
Pinkie là mồi tốt nhất để câu cá trong ao.
Don't use pinkie as bait for fishing in the river.
Đừng sử dụng pinkie làm mồi để câu cá trong sông.
Is pinkie effective for catching fish in the lake?
Pinkie có hiệu quả trong việc bắt cá ở hồ không?
She referred to him as a pinkie during the conversation.
Cô ấy đã nhắc đến anh ta như một người da trắng trong cuộc trò chuyện.
It's not polite to use the term pinkie when addressing others.
Không lịch sự khi sử dụng thuật ngữ pinkie khi nói chuyện với người khác.
Did you hear him call the new student a pinkie yesterday?
Bạn đã nghe anh ta gọi học sinh mới là một người da trắng hôm qua chưa?
I bought a bottle of pinkie for the party last night.
Tôi đã mua một chai rượu giá rẻ cho buổi tiệc tối qua.
She never drinks pinkie because she prefers high-quality wine.
Cô ấy không bao giờ uống rượu tự làm vì cô ấy thích rượu chất lượng cao.
Did you bring any pinkie to share with us at the gathering?
Bạn đã mang theo một ít rượu giá rẻ để chia sẻ với chúng tôi ở buổi tụ tập chưa?
Họ từ
Từ "pinkie" trong tiếng Anh chỉ ngón tay út, thường được sử dụng để mô tả ngón tay nhỏ bé nhất trên bàn tay. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "pinky" cũng được dùng với ý nghĩa tương tự. Mặc dù "pinkie" phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh, cả hai từ này đều có thể sử dụng thay thế cho nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa. Tuy nhiên, "pinky" thường được ưu tiên trong ngữ cảnh thân mật hoặc khi nói về trẻ em.
Từ "pinkie" có gốc từ tiếng Hà Lan "pink", nghĩa là "ngón tay nhỏ" hoặc "ngón tay út". Từ này được mượn vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19, thể hiện sự liên kết với kích thước nhỏ gọn và yếu ớt. Sự liên tưởng này vẫn được giữ nguyên trong nghĩa hiện tại của "pinkie", thường chỉ về ngón tay út, thể hiện sự tinh tế và sự nhẹ nhàng trong văn hóa sử dụng ngôn ngữ.
Từ "pinkie" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường để chỉ ngón tay út, nhưng tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp. Trong các ngữ cảnh không chính thức, "pinkie" có thể được dùng trong các bài nói chuyện hàng ngày, khi giải thích các cử chỉ liên quan đến tay hoặc trong các trò chơi trẻ em. Sự phổ biến của từ này không đủ để làm nổi bật trong văn viết học thuật hoặc các bài luận chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp