Bản dịch của từ Pinkie trong tiếng Việt

Pinkie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pinkie (Noun)

pˈɪŋki
pˈɪŋki
01

Ngón út.

The little finger.

Ví dụ

Her pinkie was injured from playing basketball.

Ngón tay út của cô ấy bị thương từ việc chơi bóng rổ.

He never raises his pinkie while drinking tea.

Anh ấy không bao giờ giơ ngón tay út khi uống trà.

Is it common to use the pinkie for holding a pen?

Có phổ biến sử dụng ngón tay út để cầm bút không?

02

Giòi ruồi xanh, dùng làm mồi câu cá.

The maggot of the greenbottle fly used as fishing bait.

Ví dụ

Pinkie was the best bait for fishing in the pond.

Pinkie là mồi tốt nhất để câu cá trong ao.

Don't use pinkie as bait for fishing in the river.

Đừng sử dụng pinkie làm mồi để câu cá trong sông.

Is pinkie effective for catching fish in the lake?

Pinkie có hiệu quả trong việc bắt cá ở hồ không?

03

Một thuật ngữ được người da đen sử dụng để chỉ người da trắng.

A term used by black people for a white person.

Ví dụ

She referred to him as a pinkie during the conversation.

Cô ấy đã nhắc đến anh ta như một người da trắng trong cuộc trò chuyện.

It's not polite to use the term pinkie when addressing others.

Không lịch sự khi sử dụng thuật ngữ pinkie khi nói chuyện với người khác.

Did you hear him call the new student a pinkie yesterday?

Bạn đã nghe anh ta gọi học sinh mới là một người da trắng hôm qua chưa?

04

Rượu giá rẻ hoặc rượu tự làm.

Cheap or homemade wine.

Ví dụ

I bought a bottle of pinkie for the party last night.

Tôi đã mua một chai rượu giá rẻ cho buổi tiệc tối qua.

She never drinks pinkie because she prefers high-quality wine.

Cô ấy không bao giờ uống rượu tự làm vì cô ấy thích rượu chất lượng cao.

Did you bring any pinkie to share with us at the gathering?

Bạn đã mang theo một ít rượu giá rẻ để chia sẻ với chúng tôi ở buổi tụ tập chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pinkie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pinkie

Không có idiom phù hợp