Bản dịch của từ Pipe up trong tiếng Việt
Pipe up

Pipe up (Verb)
Nói hoặc bày tỏ ý kiến, thường một cách đột ngột hoặc bất ngờ.
To speak or express an opinion, often suddenly or unexpectedly.
During the meeting, Sarah piped up with a great suggestion.
Trong cuộc họp, Sarah đã lên tiếng với một gợi ý tuyệt vời.
John didn't pipe up when asked for his opinion on the topic.
John đã không lên tiếng khi được hỏi ý kiến về chủ đề.
Did anyone pipe up about the new social event at school?
Có ai đã lên tiếng về sự kiện xã hội mới ở trường không?
During the discussion, Maria piped up with an interesting idea.
Trong buổi thảo luận, Maria đã lên tiếng với một ý tưởng thú vị.
John did not pipe up when the topic of politics arose.
John không lên tiếng khi chủ đề chính trị được nêu ra.
Did Sarah pipe up during the meeting about her concerns?
Sarah có lên tiếng trong cuộc họp về mối quan tâm của cô không?
Tham gia hoặc đóng góp bằng lời nói vào một cuộc trò chuyện hoặc thảo luận.
To join in or contribute verbally to a conversation or discussion.
During the meeting, Sarah decided to pipe up about her ideas.
Trong cuộc họp, Sarah quyết định góp ý về ý tưởng của mình.
John didn't pipe up when the topic of politics arose.
John đã không góp ý khi chủ đề chính trị được nêu ra.
Did you pipe up during the group discussion last week?
Bạn có góp ý trong cuộc thảo luận nhóm tuần trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp