Bản dịch của từ Pipefish trong tiếng Việt

Pipefish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pipefish (Noun)

pˈaɪpfɪʃ
pˈaɪpfɪʃ
01

Là loài cá biển thuôn dài hẹp với lớp giáp xương phân đoạn bên dưới da và mõm hình ống dài. con đực thường có một túi ấp để trứng phát triển.

A narrow elongated chiefly marine fish with segmented bony armour beneath the skin and a long tubular snout the male typically has a brood pouch in which the eggs develop.

Ví dụ

Pipefish are fascinating creatures with unique reproductive behaviors.

Cá ống là sinh vật hấp dẫn với hành vi sinh sản độc đáo.

Some people find pipefish intimidating due to their unusual appearance.

Một số người cảm thấy sợ hãi trước cá ống vì hình dạng khác thường của chúng.

Are pipefish commonly studied in marine biology courses?

Liệu cá ống có phổ biến trong các khóa học sinh học biển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pipefish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pipefish

Không có idiom phù hợp