Bản dịch của từ Pipefish trong tiếng Việt
Pipefish

Pipefish (Noun)
Là loài cá biển thuôn dài hẹp với lớp giáp xương phân đoạn bên dưới da và mõm hình ống dài. con đực thường có một túi ấp để trứng phát triển.
A narrow elongated chiefly marine fish with segmented bony armour beneath the skin and a long tubular snout the male typically has a brood pouch in which the eggs develop.
Pipefish are fascinating creatures with unique reproductive behaviors.
Cá ống là sinh vật hấp dẫn với hành vi sinh sản độc đáo.
Some people find pipefish intimidating due to their unusual appearance.
Một số người cảm thấy sợ hãi trước cá ống vì hình dạng khác thường của chúng.
Are pipefish commonly studied in marine biology courses?
Liệu cá ống có phổ biến trong các khóa học sinh học biển không?
Cá ống (pipefish) thuộc về họ Syngnathidae, thường được tìm thấy trong nước ngọt và nước mặn. Chúng có hình dáng dài và mảnh mai, tương tự như cá ngựa (seahorse), và thường sống trong các môi trường như rạn san hô hoặc các đầm lầy ven biển. Ở British English và American English, thuật ngữ này giữ nguyên nghĩa và hình thức viết, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt trong ngữ điệu và trọng âm.
Từ "pipefish" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "pipe" (ống) và "fish" (cá). Từ "pipe" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pipa", nghĩa là ống hình trụ, thường để chỉ các hình dạng dài và hẹp. "Fish" bắt nguồn từ tiếng Old English "fisc", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic. Pipefish là tên gọi cho một loài cá có hình dáng giống như ống, thể hiện sự tương đồng về hình dạng và cấu trúc của chúng, gắn liền với hình ảnh ống mà từ "pipe" chỉ đến.
Từ "pipefish" (cá ống) ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "pipefish" chủ yếu được đề cập trong các nghiên cứu sinh học biển hoặc sinh thái học, khi thảo luận về đa dạng sinh học hoặc các loài cá đặc biệt. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc hội thảo, báo cáo nghiên cứu hoặc tài liệu giáo dục liên quan đến động vật biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp