Bản dịch của từ Pipelle biopsy trong tiếng Việt
Pipelle biopsy
Noun [U/C]

Pipelle biopsy (Noun)
pɨpˈɛl bˈaɪɑpsi
pɨpˈɛl bˈaɪɑpsi
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Dụng cụ được sử dụng trong thủ tục để thu thập mô nội mạc tử cung để kiểm tra.
The device used in the procedure to collect endometrial tissue for examination.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một loại sinh thiết nội mạc tử cung cho phép lấy mẫu ít xâm lấn hơn so với các phương pháp truyền thống.
A type of endometrial biopsy that allows for less invasive sampling compared to traditional methods.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pipelle biopsy
Không có idiom phù hợp