Bản dịch của từ Pipelle biopsy trong tiếng Việt

Pipelle biopsy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pipelle biopsy (Noun)

pɨpˈɛl bˈaɪɑpsi
pɨpˈɛl bˈaɪɑpsi
01

Một thủ tục y tế liên quan đến việc sử dụng dụng cụ pipelle để lấy mẫu mô từ tử cung.

A medical procedure that involves using a pipelle instrument to obtain a tissue sample from the uterus.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Dụng cụ được sử dụng trong thủ tục để thu thập mô nội mạc tử cung để kiểm tra.

The device used in the procedure to collect endometrial tissue for examination.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại sinh thiết nội mạc tử cung cho phép lấy mẫu ít xâm lấn hơn so với các phương pháp truyền thống.

A type of endometrial biopsy that allows for less invasive sampling compared to traditional methods.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pipelle biopsy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pipelle biopsy

Không có idiom phù hợp