Bản dịch của từ Piquette trong tiếng Việt

Piquette

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Piquette (Noun)

pɪkˈɛt
pɪkˈɛt
01

Nguồn gốc và chủ yếu ở pháp: một loại đồ uống có cồn chua; đặc biệt là (trong lần sử dụng sau) rượu được làm từ lần ép thứ hai của marc.

Originally and chiefly in france a type of sour alcoholic drink especially in later use wine made from the second pressing of the marc.

Ví dụ

Piquette is a popular drink at social gatherings in France.

Piquette là một loại đồ uống phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội ở Pháp.

Many people do not enjoy piquette due to its sour taste.

Nhiều người không thích piquette vì vị chua của nó.

Have you ever tried piquette at a French social event?

Bạn đã bao giờ thử piquette tại một sự kiện xã hội ở Pháp chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/piquette/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Piquette

Không có idiom phù hợp