Bản dịch của từ Piquette trong tiếng Việt
Piquette

Piquette (Noun)
Piquette is a popular drink at social gatherings in France.
Piquette là một loại đồ uống phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội ở Pháp.
Many people do not enjoy piquette due to its sour taste.
Nhiều người không thích piquette vì vị chua của nó.
Have you ever tried piquette at a French social event?
Bạn đã bao giờ thử piquette tại một sự kiện xã hội ở Pháp chưa?
Piquette là một thuật ngữ dùng để chỉ loại rượu vang nhẹ được sản xuất từ bã nho sau khi làm rượu vang chính. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang ý nghĩa là "đổ thôi". Piquette thường có nồng độ cồn thấp hơn so với rượu vang thông thường và thường được tiêu thụ như một thức uống giải khát. Mặc dù khái niệm piquette được biết đến chủ yếu tại Pháp, tuy nhiên, việc sản xuất và tiêu thụ piquette đang ngày càng phổ biến ở nhiều quốc gia khác.
Từ "piquette" xuất phát từ tiếng Pháp "piquette", có nguồn gốc từ tiếng Latin "picta", có nghĩa là "sơn" hoặc "vẽ". Ban đầu, từ này dùng để chỉ về một loại rượu vang kém chất lượng, thường được chế biến từ bã nho còn lại sau khi sản xuất rượu. Vào thế kỷ 19, piquette trở thành thuật ngữ chỉ loại đồ uống rượu nhẹ, chứng tỏ một sự chuyển đổi trong cách nhìn nhận về giá trị của rượu và cách thưởng thức đồ uống. Kết nối với nghĩa hiện tại, "piquette" hiện nay chỉ những sản phẩm rượu vang pha loãng, phản ánh xu hướng tiêu dùng khéo léo và bền vững hơn.
Từ "piquette" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh chung, "piquette" thường được dùng để chỉ loại rượu vang kém chất lượng, thường là sản phẩm phụ của quá trình sản xuất rượu. Nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa ẩm thực, nông nghiệp, hoặc khi đánh giá các loại đồ uống. Tuy nhiên, sự phổ biến của từ này bị hạn chế và chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn hoặc trong các cuộc hội thoại không chính thức liên quan đến rượu.