Bản dịch của từ Pirate trong tiếng Việt
Pirate

Pirate(Verb)
Sử dụng hoặc sao chép (tác phẩm của người khác) vì lợi nhuận mà không được phép, thường là trái với bằng sáng chế hoặc bản quyền.
Use or reproduce anothers work for profit without permission usually in contravention of patent or copyright.
Dạng động từ của Pirate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pirate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pirated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pirated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pirates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pirating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
“Pirate” (tiếng Việt: cướp biển) chỉ những cá nhân tham gia vào hành vi cướp bóc trên biển, thường là tàu thuyền, trong các vùng biển quốc tế hoặc gần bờ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp “peirates”, nghĩa là “kẻ cướp”. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong phát âm và ngữ cảnh sử dụng trong văn hóa và pháp luật.
Từ "pirate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pirata", xuất phát từ từ Hy Lạp "πειρατής" (peiratēs), có nghĩa là "kẻ cướp". Khái niệm này ban đầu đề cập đến những kẻ thực hiện hành vi cướp bóc trên biển. Qua thời gian, từ này đã được mở rộng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm chống đối và chiếm đoạt tài sản hoặc quyền lợi của người khác. Ngày nay, "pirate" không chỉ dừng lại ở việc cướp biển mà còn bao gồm cả hành vi vi phạm bản quyền trong thế giới số, phản ánh sự tiến hóa của ngữ nghĩa trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "pirate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài viết và nói. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề an ninh hàng hải, luật pháp quốc tế, hay văn hóa đại chúng liên quan đến hải tặc. Ngoài ra, "pirate" cũng thường gặp trong lĩnh vực game, phim ảnh, khi mô tả các nhân vật hoặc chủ đề về hải tặc.
Họ từ
“Pirate” (tiếng Việt: cướp biển) chỉ những cá nhân tham gia vào hành vi cướp bóc trên biển, thường là tàu thuyền, trong các vùng biển quốc tế hoặc gần bờ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp “peirates”, nghĩa là “kẻ cướp”. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong phát âm và ngữ cảnh sử dụng trong văn hóa và pháp luật.
Từ "pirate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pirata", xuất phát từ từ Hy Lạp "πειρατής" (peiratēs), có nghĩa là "kẻ cướp". Khái niệm này ban đầu đề cập đến những kẻ thực hiện hành vi cướp bóc trên biển. Qua thời gian, từ này đã được mở rộng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm chống đối và chiếm đoạt tài sản hoặc quyền lợi của người khác. Ngày nay, "pirate" không chỉ dừng lại ở việc cướp biển mà còn bao gồm cả hành vi vi phạm bản quyền trong thế giới số, phản ánh sự tiến hóa của ngữ nghĩa trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "pirate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài viết và nói. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề an ninh hàng hải, luật pháp quốc tế, hay văn hóa đại chúng liên quan đến hải tặc. Ngoài ra, "pirate" cũng thường gặp trong lĩnh vực game, phim ảnh, khi mô tả các nhân vật hoặc chủ đề về hải tặc.
