Bản dịch của từ Pirates trong tiếng Việt
Pirates

Pirates (Noun)
Số nhiều của cướp biển.
Plural of pirate.
Many pirates attacked ships in the Caribbean during the 18th century.
Nhiều cướp biển đã tấn công tàu ở vùng Caribe thế kỷ 18.
Not all pirates were successful in their raids on merchant vessels.
Không phải tất cả cướp biển đều thành công trong các cuộc tấn công.
Did pirates really bury treasure on deserted islands like in movies?
Liệu cướp biển có thực sự chôn kho báu trên đảo hoang không?
Dạng danh từ của Pirates (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pirate | Pirates |
Họ từ
Cướp biển (pirates) là những cá nhân hoặc nhóm người tham gia vào các hoạt động tội phạm trên biển, đặc biệt là việc tấn công và cướp bóc tàu thuyền. Từ này thường được dùng trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) với nghĩa tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "privateers" có thể được sử dụng để chỉ những cướp biển hoạt động với sự ủy quyền của chính phủ. Phiên âm có thể khác nhau đôi chút do trọng âm, nhưng về cơ bản vẫn giống nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
