Bản dịch của từ Pittance trong tiếng Việt
Pittance

Pittance (Noun)
Một số tiền rất nhỏ hoặc không đủ.
A very small or inadequate amount of money.
She received a pittance for her hard work at the charity.
Cô ấy nhận được một số tiền rất ít cho công việc làm từ thiện của mình.
The government allocated a pittance to social welfare programs.
Chính phủ đã phân bổ một khoản tiền rất ít cho các chương trình phúc lợi xã hội.
Living on a pittance, he struggled to make ends meet.
Sống dựa vào một số tiền rất ít, anh ấy đấu tranh để kết thúc cuộc sống.
Một lời thỉnh cầu ngoan đạo đối với một tu viện hoặc ra lệnh cung cấp thêm thức ăn và rượu trong các lễ hội cụ thể, hoặc vào ngày giỗ của ân nhân.
A pious bequest to a religious house or order to provide extra food and wine at particular festivals, or on the anniversary of the benefactor's death.
Despite working long hours, he was paid a mere pittance.
Mặc dù làm việc nhiều giờ nhưng anh ấy chỉ được trả một khoản tiền nhỏ.
The charity event raised a pittance compared to last year.
Sự kiện từ thiện đã tăng một khoản tiền nhỏ so với năm ngoái.
She donated a small pittance to the local homeless shelter.
Cô ấy đã quyên góp một khoản tiền nhỏ cho nơi tạm trú cho người vô gia cư ở địa phương.
Dạng danh từ của Pittance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pittance | Pittances |
Họ từ
Từ "pittance" được sử dụng để chỉ một số tiền rất nhỏ, thường đồng nghĩa với việc trả lương hoặc đãi ngộ không xứng đáng. Nguyên gốc từ tiếng Pháp "pitance", từ này có nghĩa là phần ăn hoặc lương thực cho người nghèo. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "pittance" không có sự khác biệt về viết chính tả hay ngữ nghĩa, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng nhiều hơn trong các văn cảnh liên quan đến phê phán sự không công bằng trong chi trả.
Từ "pittance" xuất phát từ tiếng Latin "pietas", có nghĩa là lòng nhân ái hoặc lòng thành kính. Qua tiếng Pháp trung đại, từ này biến đổi thành "pitance", chỉ một khoản tiền nhỏ, thường là tiền lương hoặc tiền trợ cấp. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để diễn tả số tiền quá ít ỏi để có thể sống một cách đàng hoàng. Ngày nay, "pittance" được dùng để chỉ một khoản tiền rất nhỏ, không đủ để đáp ứng nhu cầu cơ bản, qua đó phản ánh sự không công bằng trong phân phối tài chính.
Từ "pittance" khá hiếm gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong những bối cảnh liên quan đến tài chính hoặc mức lương thấp, thể hiện sự châm biếm hoặc chỉ trích mức thu nhập không đủ sống. Trong các văn bản xã hội học và kinh tế, thuật ngữ này được dùng để nhấn mạnh sự bất công trong phân phối tài nguyên. Do đó, mặc dù không phổ biến trong IELTS, "pittance" có giá trị cao trong nghiên cứu về bất bình đẳng kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp