Bản dịch của từ Pittance trong tiếng Việt

Pittance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pittance (Noun)

pˈɪtn̩s
pˈɪɾn̩s
01

Một số tiền rất nhỏ hoặc không đủ.

A very small or inadequate amount of money.

Ví dụ

She received a pittance for her hard work at the charity.

Cô ấy nhận được một số tiền rất ít cho công việc làm từ thiện của mình.

The government allocated a pittance to social welfare programs.

Chính phủ đã phân bổ một khoản tiền rất ít cho các chương trình phúc lợi xã hội.

Living on a pittance, he struggled to make ends meet.

Sống dựa vào một số tiền rất ít, anh ấy đấu tranh để kết thúc cuộc sống.

02

Một lời thỉnh cầu ngoan đạo đối với một tu viện hoặc ra lệnh cung cấp thêm thức ăn và rượu trong các lễ hội cụ thể, hoặc vào ngày giỗ của ân nhân.

A pious bequest to a religious house or order to provide extra food and wine at particular festivals, or on the anniversary of the benefactor's death.

Ví dụ

Despite working long hours, he was paid a mere pittance.

Mặc dù làm việc nhiều giờ nhưng anh ấy chỉ được trả một khoản tiền nhỏ.

The charity event raised a pittance compared to last year.

Sự kiện từ thiện đã tăng một khoản tiền nhỏ so với năm ngoái.

She donated a small pittance to the local homeless shelter.

Cô ấy đã quyên góp một khoản tiền nhỏ cho nơi tạm trú cho người vô gia cư ở địa phương.

Dạng danh từ của Pittance (Noun)

SingularPlural

Pittance

Pittances

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pittance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pittance

Không có idiom phù hợp