Bản dịch của từ Place based advertising trong tiếng Việt

Place based advertising

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Place based advertising (Noun)

plˈeɪs bˈeɪst ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
plˈeɪs bˈeɪst ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
01

Quảng cáo nhắm đến người tiêu dùng ở các vị trí cụ thể, chẳng hạn như cửa hàng bán lẻ hoặc khu vực phương tiện công cộng.

Advertising that targets consumers in specific locations, such as retail stores or public transport areas.

Ví dụ

Place based advertising increases sales in local shops like Joe's Market.

Quảng cáo dựa trên vị trí tăng doanh số tại các cửa hàng địa phương như Chợ Joe.

Place based advertising does not work well in rural areas without internet access.

Quảng cáo dựa trên vị trí không hiệu quả ở vùng nông thôn không có internet.

How effective is place based advertising in urban public transport systems?

Quảng cáo dựa trên vị trí hiệu quả như thế nào trong hệ thống giao thông công cộng đô thị?

02

Một chiến lược tiếp thị sử dụng các địa điểm vật lý để truyền đạt thông điệp quảng cáo đến khách hàng.

A marketing strategy that utilizes physical locations to deliver promotional messages to customers.

Ví dụ

Place based advertising enhances local business visibility in urban areas.

Quảng cáo dựa trên địa điểm tăng cường khả năng nhìn thấy của doanh nghiệp địa phương ở các khu vực đô thị.

Place based advertising does not reach customers outside the targeted location.

Quảng cáo dựa trên địa điểm không tiếp cận được khách hàng ngoài vị trí mục tiêu.

How effective is place based advertising for small businesses in cities?

Quảng cáo dựa trên địa điểm hiệu quả như thế nào cho các doanh nghiệp nhỏ ở thành phố?

03

Một phương pháp kết hợp dữ liệu dựa trên vị trí với các phương pháp quảng cáo truyền thống để tăng tính liên quan và sự tương tác.

An approach that combines location-based data with traditional advertising methods to increase relevance and engagement.

Ví dụ

Place based advertising helps local businesses connect with nearby customers effectively.

Quảng cáo dựa trên vị trí giúp các doanh nghiệp địa phương kết nối hiệu quả.

Place based advertising does not reach online shoppers outside the local area.

Quảng cáo dựa trên vị trí không tiếp cận được người mua sắm trực tuyến.

Does place based advertising improve engagement for community events like festivals?

Quảng cáo dựa trên vị trí có cải thiện sự tham gia cho các sự kiện cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/place based advertising/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Place based advertising

Không có idiom phù hợp