Bản dịch của từ Place utility trong tiếng Việt
Place utility

Place utility (Noun)
Giá trị bổ sung cho một sản phẩm khi có mặt ở một vị trí tiện lợi cho người tiêu dùng.
The value added to a product by having it available at a convenient location for consumers.
The place utility of local farmers markets benefits many community members.
Giá trị tiện lợi của chợ nông sản địa phương mang lại lợi ích cho nhiều thành viên trong cộng đồng.
Online shopping does not offer place utility for in-person experiences.
Mua sắm trực tuyến không cung cấp giá trị tiện lợi cho trải nghiệm trực tiếp.
Is the place utility of convenience stores important for urban residents?
Giá trị tiện lợi của cửa hàng tiện lợi có quan trọng đối với cư dân thành phố không?
Khả năng tạo ra giá trị thông qua việc định vị hàng hóa và dịch vụ phù hợp với người tiêu dùng.
The ability to create value through the appropriate location of goods and services offered to consumers.
The place utility of the new mall increased local shopping options significantly.
Tiện ích vị trí của trung tâm thương mại mới đã tăng đáng kể lựa chọn mua sắm địa phương.
The place utility does not apply to online-only businesses like Amazon.
Tiện ích vị trí không áp dụng cho các doanh nghiệp chỉ trực tuyến như Amazon.
How does place utility affect consumer behavior in urban areas?
Tiện ích vị trí ảnh hưởng như thế nào đến hành vi người tiêu dùng ở khu vực đô thị?
The store's place utility attracts more customers to buy groceries.
Tiện ích vị trí của cửa hàng thu hút nhiều khách hàng mua sắm.
The place utility of online shops is not always effective for everyone.
Tiện ích vị trí của các cửa hàng trực tuyến không phải lúc nào cũng hiệu quả.
How does place utility influence consumer choices in shopping centers?
Tiện ích vị trí ảnh hưởng như thế nào đến sự lựa chọn của người tiêu dùng?