Bản dịch của từ Placemaking trong tiếng Việt

Placemaking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Placemaking (Noun)

plˈeɪsmˌeɪkɨŋ
plˈeɪsmˌeɪkɨŋ
01

Quá trình tạo ra các không gian chất lượng mà con người muốn sống, làm việc, vui chơi và học tập.

The process of creating quality places that people want to live, work, play, and learn in.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp quy hoạch và thiết kế liên quan đến cộng đồng trong việc chuyển đổi các không gian công cộng.

A planning and design approach that involves the community in the process of transforming public spaces.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một sáng kiến nhằm cải thiện không gian công cộng và thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng.

An initiative aimed at improving public space and fostering community engagement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Placemaking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Placemaking

Không có idiom phù hợp