Bản dịch của từ Plan division trong tiếng Việt
Plan division
Noun [U/C]

Plan division (Noun)
plˈæn dɨvˈɪʒən
plˈæn dɨvˈɪʒən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một sự sắp xếp hoặc chuẩn bị được thực hiện trước cho một mục đích cụ thể.
An arrangement or preparation made in advance for a specific purpose.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Hành động chia nhỏ các kế hoạch hoặc chiến lược thành các phần hoặc mục có thể quản lý để thực hiện.
The act of dividing plans or strategies into manageable parts or sections for execution.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Plan division
Không có idiom phù hợp