Bản dịch của từ Plan division trong tiếng Việt

Plan division

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plan division (Noun)

plˈæn dɨvˈɪʒən
plˈæn dɨvˈɪʒən
01

Một sơ đồ hoặc phương pháp để đạt được một mục tiêu.

A scheme or method for achieving a goal or objective.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự sắp xếp hoặc chuẩn bị được thực hiện trước cho một mục đích cụ thể.

An arrangement or preparation made in advance for a specific purpose.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hành động chia nhỏ các kế hoạch hoặc chiến lược thành các phần hoặc mục có thể quản lý để thực hiện.

The act of dividing plans or strategies into manageable parts or sections for execution.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Plan division cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plan division

Không có idiom phù hợp