Bản dịch của từ Planned trong tiếng Việt
Planned

Planned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của kế hoạch.
Simple past and past participle of plan.
They planned a community event for next Saturday in Springfield.
Họ đã lên kế hoạch cho một sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tới ở Springfield.
She did not plan any activities for the social gathering.
Cô ấy không lên kế hoạch cho bất kỳ hoạt động nào cho buổi gặp mặt.
Did they plan the charity event in advance this year?
Họ đã lên kế hoạch cho sự kiện từ thiện trước chưa năm nay?
Dạng động từ của Planned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Plan |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Planned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Planned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Plans |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Planning |
Họ từ
"Planned" là tính từ chỉ trạng thái đã được lên kế hoạch hoặc chuẩn bị trước đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể sử dụng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "planned" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như "planned economy" (nền kinh tế kế hoạch) hoặc "planned parenthood" (lập kế hoạch cho sinh sản). Cả hai biến thể đều thể hiện một sự chuẩn bị có phương pháp nhằm đạt được mục tiêu cụ thể.
Từ "planned" xuất phát từ động từ "plan", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "planum", mang nghĩa là "bằng phẳng" hoặc "dễ thấy". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, với ý nghĩa chỉ việc thiết lập một kế hoạch hoặc một bản thiết kế. Sự kết hợp giữa ý tưởng về sự rõ ràng và định hướng từ gốc Latinh giúp từ "planned" thể hiện tính chất cụ thể và có hệ thống của một kế hoạch đã được chuẩn bị kỹ lưỡng.
Từ "planned" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến du lịch, quản lý thời gian và dự án. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả các hoạt động đã được lập kế hoạch, như “kế hoạch học tập” hay “lịch trình công việc.” Đặc biệt, "planned" cũng được sử dụng trong các tài liệu học thuật và báo cáo, thể hiện sự chuẩn bị và tổ chức một cách có hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



