Bản dịch của từ Planned unit development trong tiếng Việt

Planned unit development

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Planned unit development (Noun)

plˈænd jˈunət dɨvˈɛləpmənt
plˈænd jˈunət dɨvˈɛləpmənt
01

Một loại phát triển cộng đồng bao gồm khu vực dân cư, thương mại và giải trí được thiết kế để tạo ra một môi trường sống gắn kết.

A type of community development that includes residential, commercial, and recreational areas designed to create a cohesive living environment.

Ví dụ

The planned unit development in Springfield offers parks and shops for residents.

Khu phát triển đơn vị đã được lên kế hoạch ở Springfield có công viên và cửa hàng cho cư dân.

Many people do not prefer living in a planned unit development.

Nhiều người không thích sống trong một khu phát triển đơn vị đã được lên kế hoạch.

Is the planned unit development in your city family-friendly and affordable?

Khu phát triển đơn vị đã được lên kế hoạch trong thành phố của bạn có thân thiện với gia đình và giá cả phải chăng không?

02

Một khu vực được phát triển theo kế hoạch tổng thể, có nhiều loại hình sử dụng và loại đơn vị khác nhau.

An area developed in accordance with a master plan, featuring a mix of uses and unit types.

Ví dụ

The city approved the new planned unit development for affordable housing.

Thành phố đã phê duyệt phát triển khu vực theo kế hoạch cho nhà ở giá rẻ.

The planned unit development did not include enough green spaces.

Khu phát triển theo kế hoạch không bao gồm đủ không gian xanh.

Is the planned unit development suitable for families with children?

Khu phát triển theo kế hoạch có phù hợp cho gia đình có trẻ em không?

03

Một cách tiếp cận phát triển kết hợp nhiều loại hình sử dụng đất và loại hình nhà ở theo cách có sự phối hợp.

A development approach that combines various land uses and housing types in a coordinated manner.

Ví dụ

The city approved a planned unit development for affordable housing in 2023.

Thành phố đã phê duyệt một dự án phát triển đơn vị có kế hoạch cho nhà ở giá rẻ vào năm 2023.

They did not support the planned unit development near the school.

Họ không ủng hộ dự án phát triển đơn vị có kế hoạch gần trường học.

Is the planned unit development beneficial for the local community?

Dự án phát triển đơn vị có kế hoạch có lợi cho cộng đồng địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/planned unit development/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Planned unit development

Không có idiom phù hợp