Bản dịch của từ Plans trong tiếng Việt
Plans

Plans (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị kế hoạch.
Thirdperson singular simple present indicative of plan.
She plans community events every month to engage local residents.
Cô ấy lên kế hoạch cho các sự kiện cộng đồng mỗi tháng để thu hút cư dân địa phương.
He does not plan to attend the social gathering this weekend.
Anh ấy không có kế hoạch tham dự buổi gặp gỡ xã hội cuối tuần này.
Does she plan to volunteer at the local charity this year?
Cô ấy có kế hoạch tình nguyện tại tổ chức từ thiện địa phương năm nay không?
Dạng động từ của Plans (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Plan |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Planned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Planned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Plans |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Planning |
Họ từ
Từ "plans" là danh từ số nhiều của "plan", thường được sử dụng để chỉ những dự định hoặc kế hoạch được lập ra nhằm đạt được mục tiêu hoặc thực hiện một hành động cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "plans" thường được dùng trong cả ngữ cảnh cá nhân và kinh doanh. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, cách sử dụng tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn đến các kế hoạch chi tiết. "Plans" có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "plans" có nguồn gốc từ động từ Latin "planare", có nghĩa là "làm phẳng" hoặc "trải đều". Từ này phản ánh khái niệm về việc tổ chức và dự định một cách có hệ thống. Trong ngữ cảnh hiện tại, "plans" chỉ những ý tưởng, dự án hoặc chiến lược đã được xác định để đạt được một mục tiêu cụ thể. Sự phát triển từ nghĩa đen sang nghĩa bóng nhấn mạnh tính chất cấu trúc và sự chuẩn bị trong việc thực hiện các hoạt động.
Từ "plans" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về các dự định cá nhân hoặc công việc. Trong Đọc và Viết, "plans" liên quan đến việc mô tả hoặc phân tích các chiến lược và mục tiêu. Ngoài ra, từ này còn dùng phổ biến trong các lĩnh vực như quản lý dự án, giáo dục và lĩnh vực kinh doanh, khi người ta cần xác định và trình bày các kế hoạch cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



