Bản dịch của từ Plans trong tiếng Việt

Plans

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plans (Verb)

plˈænz
plˈænz
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị kế hoạch.

Thirdperson singular simple present indicative of plan.

Ví dụ

She plans community events every month to engage local residents.

Cô ấy lên kế hoạch cho các sự kiện cộng đồng mỗi tháng để thu hút cư dân địa phương.

He does not plan to attend the social gathering this weekend.

Anh ấy không có kế hoạch tham dự buổi gặp gỡ xã hội cuối tuần này.

Does she plan to volunteer at the local charity this year?

Cô ấy có kế hoạch tình nguyện tại tổ chức từ thiện địa phương năm nay không?

Dạng động từ của Plans (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Plan

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Planned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Planned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Plans

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Planning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plans/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] The two show an industrial area as it is now and its redevelopment for the future [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
[...] The two show Southwest Airport as it is now and redevelopment for next year [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
Describe a time you visited a new place - Bài mẫu Speaking Part 2
[...] What do old people and young people think about when making travel [...]Trích: Describe a time you visited a new place - Bài mẫu Speaking Part 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] The illustrate how much a particular theatre has changed between 2010 and 2012 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021

Idiom with Plans

In the way of someone('s plans)

ɨn ðə wˈeɪ ˈʌv sˈʌmwˌʌnz plˈænz

Cản đường cản lối

Interfering with a person in the pursuit of plans or intentions; hindering someone's plans.

rain on someone's parade

mưa vào lễ hội của ai

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.