Bản dịch của từ Plantain trong tiếng Việt
Plantain
Plantain (Noun)
Plantains grow abundantly in many community gardens across Los Angeles.
Chuối tiêu mọc phong phú trong nhiều vườn cộng đồng ở Los Angeles.
Plantains do not harm the local wildlife in urban areas.
Chuối tiêu không gây hại cho động vật hoang dã địa phương ở khu vực đô thị.
Are plantains considered a beneficial plant for community spaces?
Chuối tiêu có được coi là một loại cây có lợi cho không gian cộng đồng không?
Plantains are often served in social gatherings in many tropical countries.
Chuối tiêu thường được phục vụ trong các buổi tụ tập xã hội ở nhiều quốc gia nhiệt đới.
Many people do not prefer plantains over sweet bananas at parties.
Nhiều người không thích chuối tiêu hơn chuối ngọt trong các bữa tiệc.
Are plantains a popular dish at social events in your country?
Chuối tiêu có phải là món ăn phổ biến trong các sự kiện xã hội ở đất nước bạn không?
Cái cây mang cây chuối.
The plant which bears the plantain.
In Jamaica, plantain is a staple food for many families.
Tại Jamaica, chuối tiêu là thực phẩm chính của nhiều gia đình.
Plantain is not as popular in American cuisine as bananas.
Chuối tiêu không phổ biến trong ẩm thực Mỹ như chuối.
Is plantain commonly served in social gatherings in your country?
Chuối tiêu có thường được phục vụ trong các buổi gặp mặt xã hội ở đất nước bạn không?