Bản dịch của từ Plantain trong tiếng Việt

Plantain

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plantain (Noun)

01

Một loại cây phát triển thấp thường có lá hình hoa thị và cành hoa mảnh màu xanh lá cây, mọc rộng rãi như cỏ dại trên bãi cỏ.

A lowgrowing plant that typically has a rosette of leaves and a slender green flower spike widely growing as a weed in lawns.

Ví dụ

Plantains grow abundantly in many community gardens across Los Angeles.

Chuối tiêu mọc phong phú trong nhiều vườn cộng đồng ở Los Angeles.

Plantains do not harm the local wildlife in urban areas.

Chuối tiêu không gây hại cho động vật hoang dã địa phương ở khu vực đô thị.

Are plantains considered a beneficial plant for community spaces?

Chuối tiêu có được coi là một loại cây có lợi cho không gian cộng đồng không?

02

Một loại chuối chứa hàm lượng tinh bột cao và ít đường, được thu hoạch khi còn xanh và được sử dụng rộng rãi làm rau nấu chín ở vùng nhiệt đới.

A banana containing high levels of starch and little sugar which is harvested green and widely used as a cooked vegetable in the tropics.

Ví dụ

Plantains are often served in social gatherings in many tropical countries.

Chuối tiêu thường được phục vụ trong các buổi tụ tập xã hội ở nhiều quốc gia nhiệt đới.

Many people do not prefer plantains over sweet bananas at parties.

Nhiều người không thích chuối tiêu hơn chuối ngọt trong các bữa tiệc.

Are plantains a popular dish at social events in your country?

Chuối tiêu có phải là món ăn phổ biến trong các sự kiện xã hội ở đất nước bạn không?

03

Cái cây mang cây chuối.

The plant which bears the plantain.

Ví dụ

In Jamaica, plantain is a staple food for many families.

Tại Jamaica, chuối tiêu là thực phẩm chính của nhiều gia đình.

Plantain is not as popular in American cuisine as bananas.

Chuối tiêu không phổ biến trong ẩm thực Mỹ như chuối.

Is plantain commonly served in social gatherings in your country?

Chuối tiêu có thường được phục vụ trong các buổi gặp mặt xã hội ở đất nước bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Plantain cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plantain

Không có idiom phù hợp