Bản dịch của từ Platinized trong tiếng Việt

Platinized

Verb Adjective

Platinized (Verb)

plˈætənˌaɪzd
plˈætənˌaɪzd
01

Để chuyển đổi (hợp kim hoặc kim loại) thành bạch kim hoặc hợp chất bạch kim.

To convert an alloy or metal into platinum or a platinum compound.

Ví dụ

The artist platinized his sculptures for a luxurious finish.

Nghệ sĩ đã platin hóa các tác phẩm điêu khắc của mình để có vẻ sang trọng.

They did not platinize the metal for the community project.

Họ không platin hóa kim loại cho dự án cộng đồng.

Did the company platinize the new social initiative materials?

Công ty đã platin hóa các tài liệu của sáng kiến xã hội mới chưa?

02

Phủ hoặc xử lý (một bề mặt) bằng bạch kim hoặc hợp chất bạch kim.

To coat or treat a surface with platinum or a platinum compound.

Ví dụ

Many artists platinized their sculptures for a unique finish in 2023.

Nhiều nghệ sĩ đã mạ bạch kim cho các tác phẩm điêu khắc của họ vào năm 2023.

They did not platinize the community center's roof last year.

Họ đã không mạ bạch kim cho mái trung tâm cộng đồng năm ngoái.

Did the city platinize the new park benches this summer?

Thành phố có mạ bạch kim cho các ghế công viên mới mùa hè này không?

03

Để tăng cường tính chất bề mặt của vật thể bằng bạch kim.

To enhance the surface properties of an object with platinum.

Ví dụ

The artist platinized the sculpture to improve its visual appeal.

Nghệ sĩ đã bọc bạch kim bức tượng để cải thiện vẻ đẹp.

They did not platinize the artwork before the exhibition.

Họ đã không bọc bạch kim tác phẩm nghệ thuật trước triển lãm.

Did the gallery platinize the new installations for better durability?

Bộ sưu tập có bọc bạch kim các tác phẩm mới để tăng độ bền không?

Platinized (Adjective)

plˈætənˌaɪzd
plˈætənˌaɪzd
01

Liên quan đến quá trình áp dụng lớp hoàn thiện mạ platin.

Relating to the process of applying a platinized finish.

Ví dụ

The platinized surface of the sculpture enhances its visual appeal greatly.

Bề mặt được mạ platinum của bức tượng làm tăng sức hấp dẫn hình ảnh.

The artist did not use a platinized finish for his latest work.

Nghệ sĩ không sử dụng lớp hoàn thiện mạ platinum cho tác phẩm mới nhất.

Is the platinized finish worth the extra cost in art projects?

Lớp hoàn thiện mạ platinum có đáng giá thêm chi phí trong các dự án nghệ thuật không?

02

Mô tả một cái gì đó đã được phủ hoặc xử lý bằng bạch kim.

Describing something that has been coated or treated with platinum.

Ví dụ

The platinized jewelry from Tiffany is very popular among socialites.

Trang sức được mạ platinum từ Tiffany rất phổ biến trong giới thượng lưu.

Many people do not prefer platinized items due to their high cost.

Nhiều người không thích các đồ vật mạ platinum vì giá cao.

Is the platinized cutlery worth the investment for social events?

Bộ dao kéo mạ platinum có đáng để đầu tư cho các sự kiện xã hội không?

03

Có phẩm chất hoặc đặc tính của bạch kim.

Having the qualities or characteristics of platinum.

Ví dụ

Her platinized hair shone brightly at the social event last night.

Tóc được nhuộm màu bạch kim của cô ấy sáng bóng tại sự kiện xã hội tối qua.

His platinized suit did not impress the guests at the party.

Bộ vest bạch kim của anh ấy không gây ấn tượng với khách mời tại bữa tiệc.

Is her platinized style popular among young people in our city?

Phong cách bạch kim của cô ấy có phổ biến trong giới trẻ thành phố chúng ta không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Platinized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Platinized

Không có idiom phù hợp