Bản dịch của từ Plottage trong tiếng Việt

Plottage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plottage (Noun)

plˈɑtɪdʒ
plˈɑtɪdʒ
01

Quá trình kết hợp nhiều lô đất thành một mảnh lớn hơn.

The act or process of combining several parcels of land into one larger tract.

Ví dụ

The plottage of five small lots created a larger community park.

Việc hợp nhất năm lô đất nhỏ tạo ra một công viên cộng đồng lớn.

The city did not approve the plottage for the new housing project.

Thành phố đã không phê duyệt việc hợp nhất cho dự án nhà ở mới.

Did the plottage increase the value of the neighborhood's real estate?

Việc hợp nhất có làm tăng giá trị bất động sản của khu vực không?

02

Sự gia tăng giá trị của tài sản do sự kết hợp này.

The increase in value of a property resulting from this combination.

Ví dụ

The plottage of the combined properties increased their total market value significantly.

Giá trị của các bất động sản kết hợp đã tăng lên đáng kể.

The plottage effect does not apply to single, isolated properties in the area.

Hiệu ứng plottage không áp dụng cho các bất động sản đơn lẻ trong khu vực.

What is the estimated plottage for the new community development project?

Giá trị plottage ước tính cho dự án phát triển cộng đồng mới là gì?

03

Diện tích hoặc số lượng đất được kết hợp theo cách này.

The area or amount of land combined in this manner.

Ví dụ

The plottage of the community park is about five acres.

Diện tích của công viên cộng đồng khoảng năm mẫu Anh.

The city council did not approve the plottage for new housing.

Hội đồng thành phố đã không phê duyệt diện tích cho nhà ở mới.

What is the total plottage for the new school project?

Diện tích tổng cộng cho dự án trường học mới là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plottage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plottage

Không có idiom phù hợp