Bản dịch của từ Plunge into chaos trong tiếng Việt

Plunge into chaos

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plunge into chaos (Idiom)

01

Để đột ngột bước vào trạng thái hỗn độn hay rối ren.

To suddenly enter into a state of confusion or disorder.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để thực hiện một hành động quyết liệt hoặc đột ngột gây ra sự hỗn loạn.

To take a drastic or sudden action that causes disorder or turmoil.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để rơi hoặc giảm nhanh chóng vào một tình huống hỗn loạn.

To fall or drop quickly into a chaotic situation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Plunge into chaos cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plunge into chaos

Không có idiom phù hợp