Bản dịch của từ Plunge into chaos trong tiếng Việt

Plunge into chaos

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plunge into chaos (Idiom)

01

Để đột ngột bước vào trạng thái hỗn độn hay rối ren.

To suddenly enter into a state of confusion or disorder.

Ví dụ

The protest caused the city to plunge into chaos last Saturday.

Cuộc biểu tình đã khiến thành phố rơi vào hỗn loạn vào thứ Bảy tuần trước.

The community did not plunge into chaos after the new law passed.

Cộng đồng không rơi vào hỗn loạn sau khi luật mới được thông qua.

Did the sudden event make the neighborhood plunge into chaos?

Sự kiện bất ngờ đã khiến khu phố rơi vào hỗn loạn phải không?

02

Để thực hiện một hành động quyết liệt hoặc đột ngột gây ra sự hỗn loạn.

To take a drastic or sudden action that causes disorder or turmoil.

Ví dụ

The protest could plunge the city into chaos this weekend.

Cuộc biểu tình có thể khiến thành phố rơi vào hỗn loạn cuối tuần này.

The new law did not plunge society into chaos as feared.

Luật mới không khiến xã hội rơi vào hỗn loạn như đã lo sợ.

Can social media really plunge communities into chaos during crises?

Liệu mạng xã hội có thể khiến cộng đồng rơi vào hỗn loạn trong khủng hoảng không?

03

Để rơi hoặc giảm nhanh chóng vào một tình huống hỗn loạn.

To fall or drop quickly into a chaotic situation.

Ví dụ

The protest could plunge the city into chaos this weekend.

Cuộc biểu tình có thể khiến thành phố rơi vào hỗn loạn cuối tuần này.

The new policy did not plunge society into chaos as expected.

Chính sách mới không khiến xã hội rơi vào hỗn loạn như mong đợi.

Will the upcoming election plunge our community into chaos?

Cuộc bầu cử sắp tới có khiến cộng đồng chúng ta rơi vào hỗn loạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plunge into chaos/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plunge into chaos

Không có idiom phù hợp