Bản dịch của từ Plunge into chaos trong tiếng Việt
Plunge into chaos

Plunge into chaos (Idiom)
The protest caused the city to plunge into chaos last Saturday.
Cuộc biểu tình đã khiến thành phố rơi vào hỗn loạn vào thứ Bảy tuần trước.
The community did not plunge into chaos after the new law passed.
Cộng đồng không rơi vào hỗn loạn sau khi luật mới được thông qua.
Did the sudden event make the neighborhood plunge into chaos?
Sự kiện bất ngờ đã khiến khu phố rơi vào hỗn loạn phải không?
The protest could plunge the city into chaos this weekend.
Cuộc biểu tình có thể khiến thành phố rơi vào hỗn loạn cuối tuần này.
The new law did not plunge society into chaos as feared.
Luật mới không khiến xã hội rơi vào hỗn loạn như đã lo sợ.
Can social media really plunge communities into chaos during crises?
Liệu mạng xã hội có thể khiến cộng đồng rơi vào hỗn loạn trong khủng hoảng không?
The protest could plunge the city into chaos this weekend.
Cuộc biểu tình có thể khiến thành phố rơi vào hỗn loạn cuối tuần này.
The new policy did not plunge society into chaos as expected.
Chính sách mới không khiến xã hội rơi vào hỗn loạn như mong đợi.
Will the upcoming election plunge our community into chaos?
Cuộc bầu cử sắp tới có khiến cộng đồng chúng ta rơi vào hỗn loạn không?