Bản dịch của từ Poacher trong tiếng Việt
Poacher

Poacher (Noun)
The poacher is commonly found in the cooler coastal waters.
Người vi phạm thường được tìm thấy ở những vùng nước ven biển mát mẻ.
The poacher's armor of overlapping plates helps protect it.
Bộ giáp của người vi phạm được làm từ các tấm chồng chéo giúp bảo vệ chúng.
Many fishermen are concerned about the impact of poachers on ecosystems.
Nhiều ngư dân lo lắng về tác động của người vi phạm đối với hệ sinh thái.
The poacher is commonly found in the coastal waters of Alaska.
Người săn cá thường được tìm thấy ở nước ven bờ Alaska.
Local fishermen are concerned about the impact of poachers on marine life.
Ngư dân địa phương lo ngại về tác động của kẻ săn cá đối với đời sống biển.
The poacher was used to make a delicious poached egg.
Chảo nấu trứng đã được sử dụng để nấu trứng hấp ngon.
She bought a new poacher to improve her breakfast routine.
Cô ấy đã mua một cái chảo nấu trứng mới để cải thiện bữa sáng hàng ngày của mình.
The chef demonstrated how to use the poacher effectively.
Đầu bếp đã hướng dẫn cách sử dụng chảo nấu trứng một cách hiệu quả.
The poacher was used to make poached eggs for breakfast.
Cái nồi hấp được sử dụng để làm trứng hấp cho bữa sáng.
She bought a new poacher to prepare a delicious brunch.
Cô ấy đã mua một cái nồi hấp mới để chuẩn bị một bữa trưa ngon.
The poacher was arrested for hunting endangered animals in the reserve.
Kẻ săn trộm đã bị bắt vì săn thú hoang đang bị đe dọa tại khu bảo tồn.
The poacher trespassed on private property to catch fish in the lake.
Kẻ săn trộm đã xâm phạm vào tài sản riêng để bắt cá ở hồ.
The authorities are cracking down on poachers to protect wildlife.
Các cơ quan chức năng đang trấn áp kẻ săn trộm để bảo vệ động vật hoang dã.
The poacher was arrested for hunting animals in the protected forest.
Kẻ săn trộm bị bắt vì săn thú trong rừng bảo tồn.
The poacher's actions threaten the survival of endangered species.
Hành động của kẻ săn trộm đe dọa sự sống còn của các loài đang bị đe dọa.
Dạng danh từ của Poacher (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Poacher | Poachers |
Họ từ
Từ "poacher" (tiếng Việt: "sát thủ trái phép") ám chỉ người săn bắn hoặc đánh bắt động vật hoang dã một cách bất hợp pháp, thường để thu lợi ích kinh tế. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và viết không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, một số bối cảnh sử dụng ở Anh có thể nhấn mạnh hơn về khía cạnh bảo tồn môi trường. Từ này phản ánh các vấn đề nghiêm trọng liên quan đến quy định bảo vệ động vật và sinh thái.
Từ "poacher" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "pocher", có nghĩa là "đi săn trộm". Nó xuất phát từ tiếng Latinh "pōcāre", có nghĩa là "đâm" hoặc "đẩy". Trong lịch sử, từ này ban đầu chỉ những người săn bắt động vật không theo quy định trong các khu vực bảo vệ hoặc chưa được cấp phép. Ngày nay, "poacher" không chỉ liên quan đến việc săn bắn thương mại trái phép, mà còn liên quan đến các hoạt động tội phạm môi trường, thể hiện mối đe dọa đối với đa dạng sinh học.
Từ "poacher" thường xuất hiện trong các đề tài liên quan đến môi trường và bảo tồn động vật hoang dã trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi viết và nói. Tần suất sử dụng từ này trong các văn bản học thuật là tương đối thấp, nhưng trong ngữ cảnh báo động về việc săn trộm động vật, từ này trở nên phổ biến hơn. Từ "poacher" thường được dùng để mô tả những người bất hợp pháp săn bắn động vật quý hiếm, nhất là trong các cuộc thảo luận về bảo vệ động vật và luật pháp liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

