Bản dịch của từ Poacher trong tiếng Việt

Poacher

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poacher (Noun)

pˈoʊtʃɚ
pˈoʊtʃəɹ
01

Một loài cá có gai nhỏ có lớp giáp gồm các tấm chồng lên nhau và sống chủ yếu ở vùng nước mát ven biển.

A small spiny fish which has an armour of overlapping plates and lives chiefly in cooler coastal waters.

Ví dụ

The poacher is commonly found in the cooler coastal waters.

Người vi phạm thường được tìm thấy ở những vùng nước ven biển mát mẻ.

The poacher's armor of overlapping plates helps protect it.

Bộ giáp của người vi phạm được làm từ các tấm chồng chéo giúp bảo vệ chúng.

Many fishermen are concerned about the impact of poachers on ecosystems.

Nhiều ngư dân lo lắng về tác động của người vi phạm đối với hệ sinh thái.

The poacher is commonly found in the coastal waters of Alaska.

Người săn cá thường được tìm thấy ở nước ven bờ Alaska.

Local fishermen are concerned about the impact of poachers on marine life.

Ngư dân địa phương lo ngại về tác động của kẻ săn cá đối với đời sống biển.

02

Một chiếc chảo để nấu trứng hoặc các thực phẩm khác bằng cách luộc.

A pan for cooking eggs or other food by poaching.

Ví dụ

The poacher was used to make a delicious poached egg.

Chảo nấu trứng đã được sử dụng để nấu trứng hấp ngon.

She bought a new poacher to improve her breakfast routine.

Cô ấy đã mua một cái chảo nấu trứng mới để cải thiện bữa sáng hàng ngày của mình.

The chef demonstrated how to use the poacher effectively.

Đầu bếp đã hướng dẫn cách sử dụng chảo nấu trứng một cách hiệu quả.

The poacher was used to make poached eggs for breakfast.

Cái nồi hấp được sử dụng để làm trứng hấp cho bữa sáng.

She bought a new poacher to prepare a delicious brunch.

Cô ấy đã mua một cái nồi hấp mới để chuẩn bị một bữa trưa ngon.

03

Người săn bắt hoặc đánh bắt trái phép trò chơi hoặc câu cá.

A person who hunts or catches game or fish illegally.

Ví dụ

The poacher was arrested for hunting endangered animals in the reserve.

Kẻ săn trộm đã bị bắt vì săn thú hoang đang bị đe dọa tại khu bảo tồn.

The poacher trespassed on private property to catch fish in the lake.

Kẻ săn trộm đã xâm phạm vào tài sản riêng để bắt cá ở hồ.

The authorities are cracking down on poachers to protect wildlife.

Các cơ quan chức năng đang trấn áp kẻ săn trộm để bảo vệ động vật hoang dã.

The poacher was arrested for hunting animals in the protected forest.

Kẻ săn trộm bị bắt vì săn thú trong rừng bảo tồn.

The poacher's actions threaten the survival of endangered species.

Hành động của kẻ săn trộm đe dọa sự sống còn của các loài đang bị đe dọa.

Dạng danh từ của Poacher (Noun)

SingularPlural

Poacher

Poachers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/poacher/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] This is because living in captivity, animals can enjoy better protection against threats such as predators or and more accessible medical assistance than in nature [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Zoos
[...] Firstly, zoos can help to preserve endangered animals by keeping them safe from and other threats, such as habitat destruction and the spread of urbanization [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Zoos

Idiom with Poacher

Không có idiom phù hợp