Bản dịch của từ Polyamide trong tiếng Việt

Polyamide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polyamide (Noun)

01

Một loại polyme tổng hợp được tạo ra bởi sự liên kết giữa nhóm amino của một phân tử và nhóm axit cacboxylic của phân tử khác, bao gồm nhiều loại sợi tổng hợp như nylon.

A synthetic polymer of a type made by the linkage of an amino group of one molecule and a carboxylic acid group of another including many synthetic fibres such as nylon.

Ví dụ

Polyamide is widely used in making durable clothing for outdoor activities.

Polyamide được sử dụng rộng rãi trong việc làm quần áo bền cho hoạt động ngoài trời.

Many people do not know that polyamide is a type of nylon.

Nhiều người không biết rằng polyamide là một loại nylon.

Is polyamide the best material for sportswear in 2023?

Polyamide có phải là vật liệu tốt nhất cho trang phục thể thao năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polyamide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polyamide

Không có idiom phù hợp