Bản dịch của từ Polyconic trong tiếng Việt
Polyconic

Polyconic (Adjective)
Liên quan hoặc dựa trên một số hình nón; quy định cụ thể hệ thống chiếu bản đồ trong đó mỗi vĩ tuyến được thể hiện bằng cách phát triển một hình nón tiếp xúc với bề mặt trái đất dọc theo vĩ tuyến đó.
Involving or based upon a number of cones specifically designating a system of map projection in which each parallel of latitude is represented by developing a cone tangent to the earths surface along that parallel.
The polyconic map shows accurate distances for social studies in schools.
Bản đồ đa hình nón cho thấy khoảng cách chính xác cho nghiên cứu xã hội trong trường.
Polyconic projections are not used in most social science research today.
Các phép chiếu đa hình nón không được sử dụng trong hầu hết nghiên cứu xã hội ngày nay.
Are polyconic maps effective for visualizing social data in presentations?
Các bản đồ đa hình nón có hiệu quả trong việc trực quan hóa dữ liệu xã hội trong các bài thuyết trình không?
Polyconic (Noun)
Một phép chiếu đa giác.
A polyconic projection.
The map used a polyconic projection for accurate distance representation.
Bản đồ sử dụng phép chiếu đa hình để thể hiện khoảng cách chính xác.
Many students do not understand the polyconic projection's benefits in geography.
Nhiều sinh viên không hiểu lợi ích của phép chiếu đa hình trong địa lý.
Is the polyconic projection better than the Mercator projection in maps?
Phép chiếu đa hình có tốt hơn phép chiếu Mercator trong bản đồ không?
Từ "polyconic" là một thuật ngữ trong lĩnh vực bản đồ học, dùng để chỉ một loại phép chiếu hình cầu cho phép chuyển đổi bề mặt của trái đất thành bản đồ phẳng. Phép chiếu này có đặc điểm là các đường thẳng song song và các đường cong đại diện cho các vĩ độ khác nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "polyconic" được sử dụng tương tự nhau về viết và phát âm, nhưng có thể xuất hiện khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng theo từng khu vực.
Từ "polyconic" được hình thành từ hai phần gốc Latin: "poly-" có nghĩa là "nhiều", và "conic" xuất phát từ từ "conus", có nghĩa là "hình nón". Thuật ngữ này có nguồn gốc từ lĩnh vực toán học và hình học, dùng để chỉ các loại bản đồ hoặc hình chiếu sử dụng phương pháp nhiều hình nón để hiện thị bề mặt cầu. Sự kết hợp của hai phần gốc này phản ánh chính xác tính chất của nó, mang đến sự linh hoạt và chính xác trong biểu diễn địa lý.
Từ "polyconic" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ít phổ biến trong phần Nghe và Nói, nơi mà từ vựng thường liên quan đến các chủ đề hàng ngày và gần gũi hơn. Tuy nhiên, trong các phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh bản đồ hoặc phép chiếu địa lý, đặc biệt trong các bài viết về toán học hoặc địa lý. Trong các tình huống khác, "polyconic" thường xuất hiện trong tài liệu học thuật chuyên ngành, đặc biệt là trong nghiên cứu về hình học và bản đồ học.