Bản dịch của từ Popper trong tiếng Việt

Popper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Popper (Noun)

pˈɑpɚ
pˈɑpəɹ
01

(trong câu cá) mồi nhân tạo phát ra âm thanh lộp bộp khi di chuyển trên mặt nước.

In fishing an artificial lure which makes a popping sound when moved over the surface of the water.

Ví dụ

The fisherman used a popper to attract bass during the tournament.

Ngư dân đã sử dụng một popper để thu hút cá bass trong giải đấu.

The popper mimicked the sound of insects, enticing the fish to bite.

Popper bắt chước âm thanh của côn trùng, kích thích cá cắn.

She bought a new popper with vibrant colors for her fishing trip.

Cô ấy đã mua một popper mới với màu sắc rực rỡ cho chuyến câu cá của mình.

02

Dụng cụ để làm bỏng ngô.

A utensil for popping corn.

Ví dụ

The popper made delicious popcorn for the movie night.

Chiếc máy nổ làm bỏng ngon cho buổi xem phim tối.

She bought a new popper to enjoy popcorn with friends.

Cô ấy mua một chiếc máy nổ mới để thưởng thức bỏng với bạn bè.

The social event provided various toppings for the popcorn popper.

Sự kiện xã hội cung cấp nhiều loại gia vị cho máy nổ bỏng.

03

Một lọ nhỏ amyl nitrit dùng để hít, khi mở ra sẽ phát ra tiếng bốp.

A small vial of amyl nitrite used for inhalation which makes a popping sound when opened.

Ví dụ

The partygoers passed around a popper to enhance their experience.

Những người tham dự bữa tiệc truyền nhau một lọ popper để tăng trải nghiệm của họ.

She opened the popper, and the room was filled with a popping sound.

Cô ấy mở lọ popper, và căn phòng tràn ngập âm thanh rất lớn.

The use of poppers in social settings is quite common among certain groups.

Việc sử dụng poppers trong các môi trường xã hội khá phổ biến trong một số nhóm.

04

Một stud báo chí.

A press stud.

Ví dụ

She fastened her coat with a popper before going out.

Cô ấy cài áo bằng một cái nút bấm trước khi ra ngoài.

The popper on his shirt was broken, so he couldn't close it.

Cái nút bấm trên áo sơ mi của anh ta bị hỏng, vì vậy anh ta không thể đóng nó.

The jacket had three poppers to keep it securely fastened.

Chiếc áo khoác có ba cái nút bấm để giữ nó chắc chắn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/popper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Popper

Không có idiom phù hợp