Bản dịch của từ Popper trong tiếng Việt
Popper

Popper (Noun)
The fisherman used a popper to attract bass during the tournament.
Ngư dân đã sử dụng một popper để thu hút cá bass trong giải đấu.
The popper mimicked the sound of insects, enticing the fish to bite.
Popper bắt chước âm thanh của côn trùng, kích thích cá cắn.
She bought a new popper with vibrant colors for her fishing trip.
Cô ấy đã mua một popper mới với màu sắc rực rỡ cho chuyến câu cá của mình.
The popper made delicious popcorn for the movie night.
Chiếc máy nổ làm bỏng ngon cho buổi xem phim tối.
She bought a new popper to enjoy popcorn with friends.
Cô ấy mua một chiếc máy nổ mới để thưởng thức bỏng với bạn bè.
The social event provided various toppings for the popcorn popper.
Sự kiện xã hội cung cấp nhiều loại gia vị cho máy nổ bỏng.
The partygoers passed around a popper to enhance their experience.
Những người tham dự bữa tiệc truyền nhau một lọ popper để tăng trải nghiệm của họ.
She opened the popper, and the room was filled with a popping sound.
Cô ấy mở lọ popper, và căn phòng tràn ngập âm thanh rất lớn.
The use of poppers in social settings is quite common among certain groups.
Việc sử dụng poppers trong các môi trường xã hội khá phổ biến trong một số nhóm.
Một stud báo chí.
A press stud.
She fastened her coat with a popper before going out.
Cô ấy cài áo bằng một cái nút bấm trước khi ra ngoài.
The popper on his shirt was broken, so he couldn't close it.
Cái nút bấm trên áo sơ mi của anh ta bị hỏng, vì vậy anh ta không thể đóng nó.
The jacket had three poppers to keep it securely fastened.
Chiếc áo khoác có ba cái nút bấm để giữ nó chắc chắn.
Họ từ
Từ "popper" thường được hiểu là một loại thuốc kích thích hoặc một đồ chơi nổ nhỏ, thường tạo ra âm thanh lớn khi mở nắp. Trong từ điển Anh, "popper" có thể đề cập đến những sản phẩm như "poppers" – thuốc lá dạng lỏng chứa amyl nitrite, được sử dụng trong một số cộng đồng nhất định để gia tăng khoái cảm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa chủ yếu vẫn giữ nguyên, với ngữ cảnh sử dụng cụ thể trong từng vùng.
Từ "popper" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "pop", có gốc Latinh là "poppare", nghĩa là phát ra âm thanh nổ nhỏ hoặc tạo ra tiếng động bất ngờ. Ban đầu, từ này được dùng để chỉ âm thanh do sự nổ hoặc sự vỡ ra. Theo thời gian, "popper" được sử dụng để chỉ một loại dụng cụ hoặc thiết bị tạo ra âm thanh tương tự, chẳng hạn như trong các trò chơi hoặc các sự kiện giải trí. Sự biến đổi trong nghĩa từ này thể hiện sự kết nối với hành động tạo ra âm thanh vui tươi, gây chú ý.
Từ "popper" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến văn hóa giải trí hoặc khoa học. Trong IELTS Listening và Speaking, từ này có thể được dùng khi thảo luận về các sản phẩm giải trí hoặc thí nghiệm. Trong khi đó, trong Reading và Writing, nó liên quan đến âm nhạc hoặc sự kiện xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "popper" thường được dùng để chỉ các loại thiết bị tạo ra âm thanh lớn, ví dụ như trong tiệc tùng hoặc lễ hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp