Bản dịch của từ Port state control trong tiếng Việt

Port state control

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Port state control (Noun)

pˈɔɹt stˈeɪt kəntɹˈoʊl
pˈɔɹt stˈeɪt kəntɹˈoʊl
01

Cơ chế thực thi luật hàng hải quốc tế bằng cách kiểm tra các tàu nước ngoài tại cảng quốc gia.

A mechanism for enforcing international maritime laws by inspecting foreign ships in national ports.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hệ thống quy định nhằm đảm bảo rằng các tàu nước ngoài tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và môi trường.

A regulatory system aimed at ensuring that foreign vessels comply with safety and environmental standards.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Quá trình giám sát và kiểm soát hoạt động của tàu để ngăn ngừa ô nhiễm và đảm bảo an toàn hàng hải.

The process of monitoring and controlling the operations of ships to prevent pollution and ensure safe navigation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Port state control cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Port state control

Không có idiom phù hợp