Bản dịch của từ Positive view trong tiếng Việt
Positive view

Positive view (Noun)
Many people have a positive view of community service projects.
Nhiều người có cái nhìn tích cực về các dự án phục vụ cộng đồng.
Not everyone shares a positive view on social media's impact.
Không phải ai cũng có cái nhìn tích cực về ảnh hưởng của mạng xã hội.
Do you think a positive view helps in resolving social issues?
Bạn có nghĩ rằng cái nhìn tích cực giúp giải quyết các vấn đề xã hội không?
Many people have a positive view of community service initiatives.
Nhiều người có cái nhìn tích cực về các sáng kiến phục vụ cộng đồng.
Not everyone shares a positive view on social media's impact.
Không phải ai cũng có cái nhìn tích cực về ảnh hưởng của mạng xã hội.
Do you think a positive view helps in social relationships?
Bạn có nghĩ rằng cái nhìn tích cực giúp ích trong các mối quan hệ xã hội không?
Một cách diễn giải hoặc đánh giá xác nhận và hỗ trợ.
An interpretation or assessment that is affirming and supportive.
Many people have a positive view of community service programs.
Nhiều người có cái nhìn tích cực về các chương trình phục vụ cộng đồng.
Not everyone shares a positive view about social media's impact.
Không phải ai cũng có cái nhìn tích cực về tác động của mạng xã hội.
Do you think a positive view helps improve society?
Bạn có nghĩ rằng cái nhìn tích cực giúp cải thiện xã hội không?
Cụm từ "positive view" đề cập đến cách nhìn nhận lạc quan, đánh giá tích cực về một tình huống, sự việc hoặc con người nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, "positive view" thường liên quan đến các cuộc thảo luận xã hội, trong khi ở Mỹ, nó có thể được áp dụng nhiều hơn trong môi trường kinh doanh và cá nhân.