Bản dịch của từ Potential customer trong tiếng Việt

Potential customer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Potential customer (Noun)

pətˈɛnʃəl kˈʌstəmɚ
pətˈɛnʃəl kˈʌstəmɚ
01

Một cá nhân hoặc tổ chức có khả năng trở thành khách hàng.

A person or organization that has the ability to become a customer.

Ví dụ

The event attracted many potential customers interested in local products.

Sự kiện thu hút nhiều khách hàng tiềm năng quan tâm đến sản phẩm địa phương.

Not every visitor is a potential customer for our services.

Không phải mọi du khách đều là khách hàng tiềm năng cho dịch vụ của chúng tôi.

Are potential customers attending the social gathering this weekend?

Có khách hàng tiềm năng nào tham gia buổi gặp mặt xã hội cuối tuần này không?

02

Một cá nhân hoặc nhóm có khả năng sẽ mua một sản phẩm hoặc dịch vụ trong tương lai.

An individual or group that is likely to purchase a product or service in the future.

Ví dụ

Many potential customers attended the social event last Saturday.

Nhiều khách hàng tiềm năng đã tham gia sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.

There are no potential customers in our neighborhood for this service.

Không có khách hàng tiềm năng nào trong khu phố của chúng tôi cho dịch vụ này.

Are potential customers interested in our social media marketing strategies?

Liệu khách hàng tiềm năng có quan tâm đến chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội của chúng tôi không?

03

Một người được xác định là ứng cử viên cho một lần bán hàng hoặc sự tham gia dịch vụ trong tương lai.

Someone who is identified as a candidate for a future sale or service engagement.

Ví dụ

The event attracted many potential customers for local businesses.

Sự kiện thu hút nhiều khách hàng tiềm năng cho các doanh nghiệp địa phương.

There are no potential customers attending the social gathering tonight.

Không có khách hàng tiềm năng nào tham dự buổi gặp gỡ xã hội tối nay.

Are potential customers interested in our community service programs?

Liệu khách hàng tiềm năng có quan tâm đến các chương trình dịch vụ cộng đồng của chúng tôi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/potential customer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] My main task is to ensure that our current and thrill to all of our advertisements on social networking sites [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms

Idiom with Potential customer

Không có idiom phù hợp