Bản dịch của từ Potential customer trong tiếng Việt
Potential customer

Potential customer (Noun)
Một cá nhân hoặc tổ chức có khả năng trở thành khách hàng.
A person or organization that has the ability to become a customer.
The event attracted many potential customers interested in local products.
Sự kiện thu hút nhiều khách hàng tiềm năng quan tâm đến sản phẩm địa phương.
Not every visitor is a potential customer for our services.
Không phải mọi du khách đều là khách hàng tiềm năng cho dịch vụ của chúng tôi.
Are potential customers attending the social gathering this weekend?
Có khách hàng tiềm năng nào tham gia buổi gặp mặt xã hội cuối tuần này không?
Many potential customers attended the social event last Saturday.
Nhiều khách hàng tiềm năng đã tham gia sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
There are no potential customers in our neighborhood for this service.
Không có khách hàng tiềm năng nào trong khu phố của chúng tôi cho dịch vụ này.
Are potential customers interested in our social media marketing strategies?
Liệu khách hàng tiềm năng có quan tâm đến chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội của chúng tôi không?
The event attracted many potential customers for local businesses.
Sự kiện thu hút nhiều khách hàng tiềm năng cho các doanh nghiệp địa phương.
There are no potential customers attending the social gathering tonight.
Không có khách hàng tiềm năng nào tham dự buổi gặp gỡ xã hội tối nay.
Are potential customers interested in our community service programs?
Liệu khách hàng tiềm năng có quan tâm đến các chương trình dịch vụ cộng đồng của chúng tôi không?
"Potential customer" là một thuật ngữ chỉ những cá nhân hoặc tổ chức có khả năng trở thành khách hàng trong tương lai, thường dựa trên sự quan tâm hoặc nhu cầu đối với sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong marketing và bán hàng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách diễn đạt này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
