Bản dịch của từ Pour your heart out trong tiếng Việt
Pour your heart out

Pour your heart out (Phrase)
Thể hiện cảm xúc của mình, đặc biệt là cảm giác buồn bã hoặc thất vọng, một cách công khai và không dè dặt.
To express one's emotions, especially feelings of sadness or disappointment, openly and without reservation.
She poured her heart out about losing her job last month.
Cô ấy đã bày tỏ nỗi lòng về việc mất việc tháng trước.
He did not pour his heart out during the group discussion.
Anh ấy đã không bày tỏ nỗi lòng trong buổi thảo luận nhóm.
Did you pour your heart out to your friends at the party?
Bạn đã bày tỏ nỗi lòng với bạn bè tại bữa tiệc chưa?
Nói chuyện thoải mái và dài dòng về suy nghĩ hoặc cảm xúc của mình.
To talk freely and extensively about one's thoughts or feelings.
She poured her heart out about her loneliness at the party.
Cô ấy đã nói hết lòng về sự cô đơn của mình tại bữa tiệc.
He didn't pour his heart out during the social event last week.
Anh ấy đã không nói hết lòng trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did you pour your heart out to your friends at the gathering?
Bạn đã nói hết lòng với bạn bè tại buổi gặp mặt chưa?
She poured her heart out to her friend during the difficult times.
Cô ấy đã chia sẻ những điều sâu sắc với bạn trong thời gian khó khăn.
He did not pour his heart out at the social gathering last week.
Anh ấy đã không chia sẻ những điều sâu sắc tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
Did you pour your heart out to anyone at the party yesterday?
Bạn đã chia sẻ những điều sâu sắc với ai tại bữa tiệc hôm qua chưa?
Cụm từ "pour your heart out" có nghĩa là bày tỏ cảm xúc hoặc tâm tư chân thành, thường là về những nỗi đau khổ hoặc lo lắng. Bản phát âm tiếng Anh Mỹ và Anh Anh không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cụm từ này có thể mang tính chất chủ động hơn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào việc chia sẻ cảm xúc với sự đồng cảm hơn. Sự sử dụng cụm từ này phổ biến trong giao tiếp không chính thức và văn viết biểu cảm.