Bản dịch của từ Pour your heart out trong tiếng Việt

Pour your heart out

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pour your heart out (Phrase)

pˈɔɹ jˈɔɹ hˈɑɹt ˈaʊt
pˈɔɹ jˈɔɹ hˈɑɹt ˈaʊt
01

Thể hiện cảm xúc của mình, đặc biệt là cảm giác buồn bã hoặc thất vọng, một cách công khai và không dè dặt.

To express one's emotions, especially feelings of sadness or disappointment, openly and without reservation.

Ví dụ

She poured her heart out about losing her job last month.

Cô ấy đã bày tỏ nỗi lòng về việc mất việc tháng trước.

He did not pour his heart out during the group discussion.

Anh ấy đã không bày tỏ nỗi lòng trong buổi thảo luận nhóm.

Did you pour your heart out to your friends at the party?

Bạn đã bày tỏ nỗi lòng với bạn bè tại bữa tiệc chưa?

02

Nói chuyện thoải mái và dài dòng về suy nghĩ hoặc cảm xúc của mình.

To talk freely and extensively about one's thoughts or feelings.

Ví dụ

She poured her heart out about her loneliness at the party.

Cô ấy đã nói hết lòng về sự cô đơn của mình tại bữa tiệc.

He didn't pour his heart out during the social event last week.

Anh ấy đã không nói hết lòng trong sự kiện xã hội tuần trước.

Did you pour your heart out to your friends at the gathering?

Bạn đã nói hết lòng với bạn bè tại buổi gặp mặt chưa?

03

Chia sẻ suy nghĩ sâu sắc và cá nhân với ai đó một cách dễ tổn thương.

To share deeply personal thoughts with someone in a vulnerable manner.

Ví dụ

She poured her heart out to her friend during the difficult times.

Cô ấy đã chia sẻ những điều sâu sắc với bạn trong thời gian khó khăn.

He did not pour his heart out at the social gathering last week.

Anh ấy đã không chia sẻ những điều sâu sắc tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước.

Did you pour your heart out to anyone at the party yesterday?

Bạn đã chia sẻ những điều sâu sắc với ai tại bữa tiệc hôm qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pour your heart out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pour your heart out

Không có idiom phù hợp