Bản dịch của từ Pout trong tiếng Việt
Pout

Pout (Noun)
Một biểu hiện bĩu môi.
She responded with a pout when he disagreed with her.
Cô ấy đáp lại bằng một cái bĩu môi khi anh ấy không đồng ý với cô ấy.
Her pout was noticeable during the awkward silence at the party.
Cái bĩu môi của cô ấy lộ rõ trong sự im lặng khó xử ở bữa tiệc.
His constant pout made it hard for others to approach him.
Cái bĩu môi liên tục của anh ấy khiến người khác khó tiếp cận anh ấy.
Pout (Verb)
She would often pout when she didn't get her way.
Cô ấy thường bĩu môi khi không được như ý.
He tried to pout to get attention from his crush.
Anh ấy cố gắng bĩu môi để thu hút sự chú ý từ người mình yêu.
The child's pout indicated his displeasure with the situation.
Cái bĩu môi của đứa trẻ cho thấy anh ấy không hài lòng với tình huống này.
Dạng động từ của Pout (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pout |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pouted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pouted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pouts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pouting |
Kết hợp từ của Pout (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pout cutely Khen kute | She pouted cutely in the social gathering. Cô ấy nhăn mặt đáng yêu trong buổi tụ tập xã hội. |
Pout playfully Nhún nhảy đùa giỡn | She pouted playfully during the social gathering. Cô ấy nhăn mặt đáng yêu trong buổi tụ tập xã hội. |
Pout prettily Nhún nhảy đáng yêu | She would pout prettily when she didn't get her way. Cô ấy sẽ nhăn mặt đẹp khi cô ấy không được như ý. |
Pout slightly Nhô môi một chút | She pouted slightly when he didn't reply to her message. Cô ấy nhăn mày nhẹ khi anh ta không trả lời tin nhắn của cô ấy. |
Họ từ
Từ "pout" là động từ tiếng Anh, thể hiện hành động bĩu môi, thường diễn ra khi một người cảm thấy không hài lòng, tức giận hoặc buồn bã. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có sự giống nhau trong nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn nói, "pout" có thể được người Anh sử dụng ít hơn so với người Mỹ, nơi mà việc thể hiện cảm xúc qua nét mặt được nhấn mạnh hơn. Từ này cũng có thể được dùng như danh từ chỉ tư thế bĩu môi.
Từ "pout" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "pouter", có nghĩa là "thổi phồng" hoặc "há miệng". Tiếng Latin tương ứng là "pūtāre", nghĩa là "thổi ra" hoặc "phát ra". Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển dần từ việc diễn tả hành động phồng hoặc há ra của môi sang biểu hiện cảm xúc, đặc biệt là sự không hài lòng hoặc giận dữ qua hình thức nhăn mặt. Hiện tại, từ "pout" thường được sử dụng để chỉ trạng thái ủ rũ, buồn bã, thể hiện rõ ràng qua nét mặt.
Từ "pout" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả biểu cảm khuôn mặt, đặc biệt là khi ai đó làm mặt hầm hầm hay thể hiện sự khó chịu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong phần Đọc và Viết, song có thể được nghe trong ngữ cảnh giao tiếp trong phần Nghe và nói. "Pout" cũng thường gặp trong ngữ cảnh văn hoá đại chúng, như trong điện ảnh và truyền hình, khi diễn tả hành vi của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp