Bản dịch của từ Pout trong tiếng Việt

Pout

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pout (Noun)

pˈaʊt
pˈaʊt
01

Một biểu hiện bĩu môi.

A pouting expression.

Ví dụ

She responded with a pout when he disagreed with her.

Cô ấy đáp lại bằng một cái bĩu môi khi anh ấy không đồng ý với cô ấy.

Her pout was noticeable during the awkward silence at the party.

Cái bĩu môi của cô ấy lộ rõ trong sự im lặng khó xử ở bữa tiệc.

His constant pout made it hard for others to approach him.

Cái bĩu môi liên tục của anh ấy khiến người khác khó tiếp cận anh ấy.

Pout (Verb)

pˈaʊt
pˈaʊt
01

Đẩy môi hoặc môi dưới về phía trước như một biểu hiện của sự khó chịu nóng nảy hoặc để khiến bản thân trông hấp dẫn về mặt tình dục.

Push one's lips or one's bottom lip forward as an expression of petulant annoyance or in order to make oneself look sexually attractive.

Ví dụ

She would often pout when she didn't get her way.

Cô ấy thường bĩu môi khi không được như ý.

He tried to pout to get attention from his crush.

Anh ấy cố gắng bĩu môi để thu hút sự chú ý từ người mình yêu.

The child's pout indicated his displeasure with the situation.

Cái bĩu môi của đứa trẻ cho thấy anh ấy không hài lòng với tình huống này.

Dạng động từ của Pout (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pout

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pouted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pouted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pouts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pouting

Kết hợp từ của Pout (Verb)

CollocationVí dụ

Pout cutely

Khen kute

She pouted cutely in the social gathering.

Cô ấy nhăn mặt đáng yêu trong buổi tụ tập xã hội.

Pout playfully

Nhún nhảy đùa giỡn

She pouted playfully during the social gathering.

Cô ấy nhăn mặt đáng yêu trong buổi tụ tập xã hội.

Pout prettily

Nhún nhảy đáng yêu

She would pout prettily when she didn't get her way.

Cô ấy sẽ nhăn mặt đẹp khi cô ấy không được như ý.

Pout slightly

Nhô môi một chút

She pouted slightly when he didn't reply to her message.

Cô ấy nhăn mày nhẹ khi anh ta không trả lời tin nhắn của cô ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pout/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pout

Không có idiom phù hợp