Bản dịch của từ Powwow trong tiếng Việt
Powwow

Powwow (Noun)
The powwow in July celebrated Native American culture with music and dance.
Lễ hội powwow vào tháng Bảy kỷ niệm văn hóa người bản địa với âm nhạc và múa.
Many schools do not organize a powwow for students each year.
Nhiều trường học không tổ chức lễ hội powwow cho học sinh hàng năm.
Is the powwow scheduled for next month in the community center?
Lễ hội powwow có được lên lịch vào tháng tới tại trung tâm cộng đồng không?
Một hội nghị hoặc cuộc họp để thảo luận, đặc biệt là giữa bạn bè hoặc đồng nghiệp.
A conference or meeting for discussion especially among friends or colleagues.
We held a powwow to discuss our travel plans for next summer.
Chúng tôi tổ chức một buổi họp để thảo luận về kế hoạch du lịch mùa hè tới.
The powwow did not include anyone from the marketing department.
Buổi họp không bao gồm ai từ bộ phận tiếp thị.
When is the next powwow scheduled for our social committee?
Khi nào buổi họp tiếp theo được lên lịch cho ủy ban xã hội của chúng ta?
Powwow (Verb)
They will powwow to discuss the upcoming social event on Friday.
Họ sẽ họp bàn để thảo luận về sự kiện xã hội vào thứ Sáu.
She does not want to powwow about the community issues anymore.
Cô ấy không muốn họp bàn về các vấn đề cộng đồng nữa.
Will they powwow to plan the charity event next month?
Họ có họp bàn để lên kế hoạch cho sự kiện từ thiện tháng sau không?
Họ từ
Từ "powwow" trong tiếng Anh có nghĩa là một cuộc họp hoặc buổi thảo luận, thường mang tính chất nghi thức, giữa các thành viên trong một cộng đồng hoặc nhóm. Ban đầu, thuật ngữ này xuất phát từ ngôn ngữ của các bộ lạc bản địa ở Bắc Mỹ, chỉ các buổi lễ truyền thống. Trong tiếng Anh Mỹ, "powwow" thường được dùng để chỉ các buổi gặp gỡ không chính thức, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng thuật ngữ này, và khi có, nghĩa thường thiên về những cuộc gặp gỡ có tính chất nghi lễ hơn.
Từ "powwow" có nguồn gốc từ tiếng Algonquin, bắt nguồn từ từ "powwaw", có nghĩa là "người hòa giải" hoặc "người có quyền năng". Thuật ngữ này đã được người da đỏ Bắc Mỹ sử dụng để chỉ những cuộc họp tập trung của các bộ lạc. Qua thời gian, "powwow" đã phát triển để chỉ các sự kiện văn hóa, nơi các bộ lạc tụ họp để tổ chức lễ hội, biểu diễn và giao lưu cộng đồng, phản ánh sự duy trì truyền thống trong văn hóa hiện đại.
Từ "powwow" thường xuất hiện ít hơn trong bốn thành phần của IELTS so với nhiều từ vựng thông dụng khác. Trong viết và nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về văn hóa bản địa châu Mỹ, các cuộc hội họp hoặc sự kiện cộng đồng, tạo cơ hội cho giao lưu và trao đổi ý kiến. Trong các lĩnh vực học thuật, "powwow" có thể được sử dụng để chỉ các buổi họp mang tính nghiêm túc hoặc thân mật nhằm đưa ra quyết định chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp