Bản dịch của từ Pr trong tiếng Việt

Pr

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pr (Noun)

piɑɹ
piɑɹ
01

Một mảnh đất hẹp kéo dài từ phần chính của một địa điểm, chẳng hạn như một thị trấn hoặc thành phố.

A narrow piece of land that extends from the main part of a place such as a town or a city.

Ví dụ

The pr connects the city to the beautiful waterfront park.

Pr kết nối thành phố với công viên ven biển xinh đẹp.

The pr does not provide enough space for community events.

Pr không cung cấp đủ không gian cho các sự kiện cộng đồng.

Is the pr in our town used for public gatherings?

Pr trong thị trấn của chúng ta có được sử dụng cho các buổi tụ họp công cộng không?

The park is located at the end of the pr.

Công viên nằm ở cuối con đường nhỏ.

There is no school on the pr in this neighborhood.

Không có trường học nào trên con đường nhỏ này.

Pr (Verb)

01

Để loại bỏ lông không mong muốn khỏi cơ thể bằng dụng cụ hoặc sáp đặc biệt.

To remove unwanted hair from your body using a special tool or wax.

Ví dụ

Many women prefer to wax their legs for smooth skin.

Nhiều phụ nữ thích tẩy lông chân để có làn da mịn màng.

He does not want to wax his back for the event.

Anh ấy không muốn tẩy lông lưng cho sự kiện.

Do you think men should wax their chest hair?

Bạn có nghĩ rằng đàn ông nên tẩy lông ngực không?

She decided to pr before the beach trip.

Cô ấy quyết định pr trước chuyến đi biển.

I never pr because I prefer my natural look.

Tôi không bao giờ pr vì tôi thích vẻ ngoại tự nhiên của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pr/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pr

Không có idiom phù hợp