Bản dịch của từ Pr trong tiếng Việt
Pr

Pr (Noun)
The pr connects the city to the beautiful waterfront park.
Pr kết nối thành phố với công viên ven biển xinh đẹp.
The pr does not provide enough space for community events.
Pr không cung cấp đủ không gian cho các sự kiện cộng đồng.
Is the pr in our town used for public gatherings?
Pr trong thị trấn của chúng ta có được sử dụng cho các buổi tụ họp công cộng không?
The park is located at the end of the pr.
Công viên nằm ở cuối con đường nhỏ.
There is no school on the pr in this neighborhood.
Không có trường học nào trên con đường nhỏ này.
Pr (Verb)
Many women prefer to wax their legs for smooth skin.
Nhiều phụ nữ thích tẩy lông chân để có làn da mịn màng.
He does not want to wax his back for the event.
Anh ấy không muốn tẩy lông lưng cho sự kiện.
Do you think men should wax their chest hair?
Bạn có nghĩ rằng đàn ông nên tẩy lông ngực không?
She decided to pr before the beach trip.
Cô ấy quyết định pr trước chuyến đi biển.
I never pr because I prefer my natural look.
Tôi không bao giờ pr vì tôi thích vẻ ngoại tự nhiên của mình.
Từ "pr" là viết tắt của "public relations" (quan hệ công chúng), chỉ các hoạt động nhằm xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực cho một cá nhân, tổ chức hay thương hiệu. Trong tiếng Anh, "PR" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt đôi chút do ngữ điệu của từng vùng. "PR" thường được áp dụng trong các lĩnh vực marketing, truyền thông và quản lý khủng hoảng.
Từ "pr" không phải là một từ độc lập trong tiếng Anh, nhưng thường được dùng như tiền tố trong một số từ như "pre" hay "pro". Tiền tố "pre-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prae", có nghĩa là "trước", thường sử dụng để chỉ một cái gì đó diễn ra trước một sự kiện khác. Ngược lại, "pro-" từ Latin "pro", có nghĩa là "trước", "cho", hoặc "thay thế", và thường chỉ sự ủng hộ hoặc tiến bộ. Sự kết hợp của các tiền tố này cho phép tạo ra những từ mang ý nghĩa về thời gian, ủng hộ hoặc chuyển hướng, phù hợp với ngữ cảnh sử dụng hiện tại.
Từ "pr" thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp và nghiên cứu về truyền thông. Trong bốn phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này có thể không cao do tính chất chuyên ngành của nó, chủ yếu liên quan đến "public relations" (quan hệ công chúng). Tuy nhiên, trong các bài viết và bài nói về chiến lược truyền thông, marketing, hoặc quản lý thương hiệu, từ này thường xuất hiện để mô tả các hoạt động xây dựng hình ảnh và duy trì mối quan hệ với công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp