Bản dịch của từ Pre exile trong tiếng Việt
Pre exile
Pre exile (Noun)
The refugee was a pre exile who fled his homeland.
Người tị nạn là một người lưu vong trước đó đã chạy trốn quê hương của mình.
The pre exile sought safety in a neighboring country.
Người lưu vong trước đó tìm kiếm sự an toàn ở một quốc gia láng giềng.
The pre exile community supported each other in their new environment.
Cộng đồng người lưu vong trước đó hỗ trợ lẫn nhau trong môi trường mới của họ.
Pre exile (Verb)
The government decided to pre-exile the dissident activist.
Chính phủ quyết định trục xuất trước nhà hoạt động chống đối.
The leader pre-exiled his rival to maintain power.
Người lãnh đạo trục xuất trước đối thủ để duy trì quyền lực.
The pre-exiled poet sought refuge in a neighboring country.
Nhà thơ bị trục xuất trước tìm nơi ẩn náu ở một quốc gia láng giềng.
Pre exile (Adjective)
Many refugees have pre exile stories of hardship and resilience.
Nhiều người tị nạn có câu chuyện trước lúc lưu vong về khó khăn và sự kiên cường.
The pre exile community formed a support network for newcomers.
Cộng đồng trước lúc lưu vong đã tạo ra mạng lưới hỗ trợ cho người mới đến.
Their pre exile experiences shaped their perspectives on integration in society.
Những trải nghiệm trước lúc lưu vong của họ đã định hình quan điểm về sự hòa nhập trong xã hội.
"Pre-exile" đề cập đến giai đoạn trước khi một cá nhân hoặc nhóm bị tách rời khỏi quê hương hoặc đất nước của họ, thường do lý do chính trị, xã hội hoặc tôn giáo. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu lịch sử, văn hóa hoặc di cư. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng "pre-exile", mặc dù một số ngữ cảnh có thể tạo ra sự khác biệt về sắc thái ý nghĩa hoặc cách diễn đạt.
Từ "pre-exile" bắt nguồn từ phần tiền tố "pre-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "trước" và từ "exile", bắt nguồn từ tiếng Latin "exilium", biểu thị tình trạng bị lưu đày. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến việc chỉ định giai đoạn diễn ra trước khi một cá nhân hoặc nhóm bị đẩy ra khỏi quê hương. Ngày nay, "pre-exile" thường được sử dụng để mô tả những điều kiện, sự kiện hoặc tâm trạng trước khi bị lưu đày, phản ánh các khía cạnh văn hóa và chính trị của việc lưu đày.
Từ "pre exile" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc xã hội, đặc biệt liên quan đến các cá nhân hoặc nhóm trước khi họ bị buộc phải rời khỏi quê hương hoặc nơi cư trú. Nó có thể được áp dụng trong các nghiên cứu về di cư, chính trị và văn hóa, đối với những tác động tâm lý và xã hội của việc lưu trú trước khi lưu vong.