Bản dịch của từ Pre-reading trong tiếng Việt
Pre-reading

Pre-reading (Adjective)
Pre-reading activities help students build vocabulary before reading assignments.
Các hoạt động trước khi đọc giúp học sinh xây dựng vốn từ vựng trước khi làm bài đọc.
Some students skip pre-reading tasks, but it can impact their comprehension.
Một số học sinh bỏ qua các nhiệm vụ trước khi đọc, nhưng điều này có thể ảnh hưởng đến sự hiểu biết của họ.
Is pre-reading essential for improving reading skills in language learning?
Việc đọc trước có phải là quan trọng để cải thiện kỹ năng đọc trong việc học ngôn ngữ không?
Pre-reading (Noun)
Pre-reading helps students understand the text before reading it.
Việc đọc trước giúp học sinh hiểu văn bản trước khi đọc.
Skipping pre-reading may lead to confusion during the reading activity.
Bỏ qua việc đọc trước có thể dẫn đến sự rối loạn trong hoạt động đọc.
Is pre-reading an essential step in improving reading comprehension skills?
Việc đọc trước có phải là bước quan trọng để cải thiện kỹ năng hiểu đọc?
"Pre-reading" là một thuật ngữ chỉ các hoạt động mà người học hoặc người đọc thực hiện trước khi bắt đầu đọc một văn bản chính thức. Các hoạt động này bao gồm việc đặt câu hỏi, dự đoán nội dung, và xác định mục tiêu đọc, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho sự hiểu biết tốt hơn sau khi đọc. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng và phương pháp giảng dạy, nhất là trong môi trường giáo dục.
Từ "pre-reading" được hình thành từ hai thành phần: tiền tố "pre-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prae", có nghĩa là "trước", và từ "reading" lấy từ tiếng Anh cổ "redan", xuất phát từ tiếng Latin "legere", nghĩa là "đọc". Thuật ngữ này xuất hiện trong lĩnh vực giáo dục, chỉ các hoạt động chuẩn bị trước khi thực hiện việc đọc chính thức, nhằm nâng cao sự hiểu biết và khả năng tiếp nhận thông tin. Sự kết hợp này thể hiện rõ ràng mối liên hệ chặt chẽ giữa việc chuẩn bị và quá trình đọc thực tế.
Thuật ngữ "pre-reading" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi mà kỹ năng này là cần thiết để nâng cao khả năng hiểu bài. Trong ngữ cảnh giáo dục, "pre-reading" thường được sử dụng để chỉ giai đoạn chuẩn bị trước khi tiếp cận một tài liệu đọc, nhằm tối ưu hóa hiểu biết và tiếp thu thông tin. Tình huống phổ biến bao gồm giảng dạy ngữ văn và nghiên cứu, nơi giáo viên khuyến khích học sinh khám phá nội dung trước khi đọc chính thức.