Bản dịch của từ Pre-reading trong tiếng Việt

Pre-reading

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pre-reading (Adjective)

01

Trước khi học đọc; diễn ra trước khi một đứa trẻ hoặc học sinh học đọc; chuẩn bị cho việc đọc.

Prior to learning to read taking place before a child or student has learnt to read preparatory to reading.

Ví dụ

Pre-reading activities help students build vocabulary before reading assignments.

Các hoạt động trước khi đọc giúp học sinh xây dựng vốn từ vựng trước khi làm bài đọc.

Some students skip pre-reading tasks, but it can impact their comprehension.

Một số học sinh bỏ qua các nhiệm vụ trước khi đọc, nhưng điều này có thể ảnh hưởng đến sự hiểu biết của họ.

Is pre-reading essential for improving reading skills in language learning?

Việc đọc trước có phải là quan trọng để cải thiện kỹ năng đọc trong việc học ngôn ngữ không?

Pre-reading (Noun)

01

Giai đoạn đầu trong quá trình dạy học sinh đọc; một kỹ năng được coi là dẫn đến khả năng đọc.

An initial stage in the process of teaching a student to read a skill seen as leading to the ability to read.

Ví dụ

Pre-reading helps students understand the text before reading it.

Việc đọc trước giúp học sinh hiểu văn bản trước khi đọc.

Skipping pre-reading may lead to confusion during the reading activity.

Bỏ qua việc đọc trước có thể dẫn đến sự rối loạn trong hoạt động đọc.

Is pre-reading an essential step in improving reading comprehension skills?

Việc đọc trước có phải là bước quan trọng để cải thiện kỹ năng hiểu đọc?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pre-reading/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pre-reading

Không có idiom phù hợp