Bản dịch của từ Precedent condition trong tiếng Việt

Precedent condition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Precedent condition (Noun)

pɹɪsˈidnt kndˈɪʃn
pɹɪsˈidnt kndˈɪʃn
01

Một điều kiện hoặc sự kiện phải xảy ra trước khi sự kiện khác có thể xảy ra.

A condition or event that must occur before another event can happen.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một điều kiện tiên quyết hoặc yêu cầu phải được thực hiện để một điều khác xảy ra.

A prerequisite or requirement that must be fulfilled in order for something else to take place.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một điều kiện trước đó ảnh hưởng đến kết quả của các hành động hoặc quyết định trong tương lai.

A prior condition that influences the outcome of future actions or decisions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/precedent condition/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Precedent condition

Không có idiom phù hợp