Bản dịch của từ Preclinical trong tiếng Việt
Preclinical

Preclinical (Adjective)
Preclinical studies are essential for understanding disease mechanisms in medicine.
Nghiên cứu tiền lâm sàng rất cần thiết để hiểu cơ chế bệnh trong y học.
Preclinical research does not involve actual patients or clinical trials.
Nghiên cứu tiền lâm sàng không liên quan đến bệnh nhân thực tế hay thử nghiệm lâm sàng.
What are the goals of preclinical education in medical schools?
Mục tiêu của giáo dục tiền lâm sàng trong các trường y là gì?
The preclinical phase of the disease lasts about six months on average.
Giai đoạn tiền lâm sàng của bệnh kéo dài khoảng sáu tháng trung bình.
The researchers did not find preclinical signs in the participants' health data.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy dấu hiệu tiền lâm sàng trong dữ liệu sức khỏe của người tham gia.
Are there any preclinical studies showing early symptoms of this disease?
Có nghiên cứu tiền lâm sàng nào cho thấy triệu chứng sớm của bệnh này không?
The preclinical trials for the new vaccine started in January 2022.
Các thử nghiệm tiền lâm sàng cho loại vắc xin mới bắt đầu vào tháng 1 năm 2022.
The researchers did not publish preclinical results before the clinical phase began.
Các nhà nghiên cứu không công bố kết quả tiền lâm sàng trước khi giai đoạn lâm sàng bắt đầu.
Are preclinical studies necessary for all new drug applications in America?
Các nghiên cứu tiền lâm sàng có cần thiết cho tất cả các đơn xin thuốc mới ở Mỹ không?
Thuật ngữ "preclinical" được sử dụng để chỉ giai đoạn nghiên cứu trước khi tiến hành thử nghiệm lâm sàng trên con người, đặc biệt trong bối cảnh phát triển thuốc và liệu pháp. Giai đoạn này thường bao gồm các nghiên cứu trên mô hình động vật hoặc in vitro để đánh giá độ an toàn và hiệu quả. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, tuy nhiên, văn phong và cách sử dụng có thể khác nhau. Trong cả hai ngữ cảnh, "preclinical" phản ánh sự chuẩn bị cần thiết trước khi tiến vào giai đoạn thử nghiệm lâm sàng.
Từ "preclinical" có nguồn gốc từ tiếng Latin, ở dạng "prae-" nghĩa là "trước" và "clinic" từ "clinica", có nghĩa là "liên quan đến lâm sàng". Lịch sử của thuật ngữ này bắt nguồn từ lĩnh vực y học, ám chỉ giai đoạn trước khi nghiên cứu lâm sàng được tiến hành, chủ yếu tập trung vào việc phát triển và thử nghiệm thuốc trong phòng thí nghiệm. Ngày nay, "preclinical" được sử dụng để chỉ mọi giai đoạn và nghiên cứu, thử nghiệm trước khi áp dụng trên người, thể hiện tính chất tiên quyết trong quy trình phát triển y tế.
Từ "preclinical" xuất hiện thường xuyên trong các tài liệu liên quan đến y học và nghiên cứu, đặc biệt trong bối cảnh nghiên cứu thuốc và thử nghiệm lâm sàng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Reading, nơi mô tả quy trình phát triển thuốc và các nghiên cứu tiền lâm sàng. Ngoài ra, từ "preclinical" cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, dược phẩm và nghiên cứu khoa học, liên quan đến việc đánh giá hiệu quả và an toàn trước khi tiến hành thử nghiệm trên người.