Bản dịch của từ Preclinical trong tiếng Việt

Preclinical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preclinical (Adjective)

pɹiklˈɪnɪkl
pɹiklˈɪnɪkl
01

Liên quan đến hoặc biểu thị giai đoạn đầu tiên, chủ yếu là về mặt lý thuyết, của giáo dục y tế.

Relating to or denoting the first chiefly theoretical stage of a medical education.

Ví dụ

Preclinical studies are essential for understanding disease mechanisms in medicine.

Nghiên cứu tiền lâm sàng rất cần thiết để hiểu cơ chế bệnh trong y học.

Preclinical research does not involve actual patients or clinical trials.

Nghiên cứu tiền lâm sàng không liên quan đến bệnh nhân thực tế hay thử nghiệm lâm sàng.

What are the goals of preclinical education in medical schools?

Mục tiêu của giáo dục tiền lâm sàng trong các trường y là gì?

02

Liên quan đến hoặc biểu thị giai đoạn của bệnh trước khi xuất hiện các triệu chứng để có thể chẩn đoán.

Relating to or denoting the stage in a disease prior to the appearance of symptoms that make a diagnosis possible.

Ví dụ

The preclinical phase of the disease lasts about six months on average.

Giai đoạn tiền lâm sàng của bệnh kéo dài khoảng sáu tháng trung bình.

The researchers did not find preclinical signs in the participants' health data.

Các nhà nghiên cứu không tìm thấy dấu hiệu tiền lâm sàng trong dữ liệu sức khỏe của người tham gia.

Are there any preclinical studies showing early symptoms of this disease?

Có nghiên cứu tiền lâm sàng nào cho thấy triệu chứng sớm của bệnh này không?

03

Liên quan đến hoặc biểu thị giai đoạn thử nghiệm thuốc trước giai đoạn lâm sàng.

Relating to or denoting the stage of drug testing that precedes the clinical stage.

Ví dụ

The preclinical trials for the new vaccine started in January 2022.

Các thử nghiệm tiền lâm sàng cho loại vắc xin mới bắt đầu vào tháng 1 năm 2022.

The researchers did not publish preclinical results before the clinical phase began.

Các nhà nghiên cứu không công bố kết quả tiền lâm sàng trước khi giai đoạn lâm sàng bắt đầu.

Are preclinical studies necessary for all new drug applications in America?

Các nghiên cứu tiền lâm sàng có cần thiết cho tất cả các đơn xin thuốc mới ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preclinical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preclinical

Không có idiom phù hợp