Bản dịch của từ Predatory pricing trong tiếng Việt

Predatory pricing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Predatory pricing(Noun)

pɹˈɛdətˌɔɹi pɹˈaɪsɨŋ
pɹˈɛdətˌɔɹi pɹˈaɪsɨŋ
01

Hành động tạm thời hạ giá để loại bỏ cạnh tranh và sau đó nâng giá lên khi một thế độc quyền đã được thiết lập.

The act of temporarily lowering prices to eliminate competition and subsequently raising them once a monopoly has been established.

Ví dụ
02

Một chiến lược giá mà một công ty đặt giá thấp hơn đối thủ để chiếm lĩnh thị trường.

A pricing strategy where a company sets prices lower than its competitors to gain market share.

Ví dụ
03

Hành vi bán một sản phẩm với giá rất thấp, với ý định làm cho đối thủ cạnh tranh ra khỏi thị trường.

The practice of selling a product at a very low price, with the intent of driving competitors out of the market.

Ví dụ