Bản dịch của từ Predatory pricing trong tiếng Việt

Predatory pricing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Predatory pricing (Noun)

pɹˈɛdətˌɔɹi pɹˈaɪsɨŋ
pɹˈɛdətˌɔɹi pɹˈaɪsɨŋ
01

Hành vi bán một sản phẩm với giá rất thấp, với ý định làm cho đối thủ cạnh tranh ra khỏi thị trường.

The practice of selling a product at a very low price, with the intent of driving competitors out of the market.

Ví dụ

Predatory pricing harmed many local businesses in our community last year.

Giá bán săn mồi đã gây hại cho nhiều doanh nghiệp địa phương trong cộng đồng chúng tôi năm ngoái.

Predatory pricing does not benefit consumers in the long run.

Giá bán săn mồi không mang lại lợi ích cho người tiêu dùng về lâu dài.

Is predatory pricing common among large corporations like Amazon and Walmart?

Giá bán săn mồi có phổ biến trong các tập đoàn lớn như Amazon và Walmart không?

02

Một chiến lược giá mà một công ty đặt giá thấp hơn đối thủ để chiếm lĩnh thị trường.

A pricing strategy where a company sets prices lower than its competitors to gain market share.

Ví dụ

Predatory pricing can harm small businesses in the local market.

Giá cả săn mồi có thể gây hại cho các doanh nghiệp nhỏ trong thị trường địa phương.

Predatory pricing does not help consumers in the long run.

Giá cả săn mồi không giúp người tiêu dùng về lâu dài.

Is predatory pricing fair for new companies trying to compete?

Giá cả săn mồi có công bằng với các công ty mới cố gắng cạnh tranh không?

03

Hành động tạm thời hạ giá để loại bỏ cạnh tranh và sau đó nâng giá lên khi một thế độc quyền đã được thiết lập.

The act of temporarily lowering prices to eliminate competition and subsequently raising them once a monopoly has been established.

Ví dụ

Predatory pricing can harm small businesses like Joe's Bakery in town.

Giá cả săn mồi có thể gây hại cho các doanh nghiệp nhỏ như Tiệm Bánh Joe.

Many people believe predatory pricing is unfair and should be illegal.

Nhiều người tin rằng giá cả săn mồi là không công bằng và nên bị cấm.

Is predatory pricing a common strategy used by large corporations today?

Giá cả săn mồi có phải là chiến lược phổ biến của các tập đoàn lớn hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/predatory pricing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Predatory pricing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.